1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
604,410,354,825 |
519,617,421,625 |
318,875,612,186 |
455,349,299,485 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
63,402,448,434 |
82,814,443,337 |
23,999,394,776 |
23,635,202,036 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
541,007,906,391 |
436,802,978,288 |
294,876,217,410 |
431,714,097,449 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
442,467,537,430 |
386,805,710,611 |
223,458,712,857 |
354,448,052,142 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
98,540,368,961 |
49,997,267,677 |
71,417,504,553 |
77,266,045,307 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
26,776,163,146 |
36,843,799,741 |
26,073,709,511 |
27,101,446,030 |
|
7. Chi phí tài chính |
51,914,872,008 |
51,822,618,905 |
43,643,482,400 |
41,765,378,951 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
48,638,240,199 |
48,233,497,759 |
40,899,732,400 |
39,244,076,633 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
26,487,718,953 |
19,420,062,000 |
16,145,681,967 |
16,351,149,465 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
20,785,633,865 |
22,795,001,326 |
14,917,715,435 |
16,688,245,350 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
26,128,307,281 |
-7,196,614,813 |
22,784,334,262 |
29,562,717,571 |
|
12. Thu nhập khác |
|
723,364,705 |
12,361,946 |
4,129,545 |
|
13. Chi phí khác |
2,304,868,521 |
639,405,952 |
658,331,195 |
812,684,794 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,304,868,521 |
83,958,753 |
-645,969,249 |
-808,555,249 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
23,823,438,760 |
-7,112,656,060 |
22,138,365,013 |
28,754,162,322 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,911,323,014 |
7,108,708,243 |
4,427,673,003 |
6,226,693,616 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
17,912,115,746 |
-14,221,364,303 |
17,710,692,010 |
22,527,468,706 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
17,910,230,266 |
-14,221,364,303 |
17,708,284,500 |
22,525,022,658 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,885,480 |
|
2,407,510 |
2,446,048 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
483 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|