1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
24,466,495,484 |
28,845,476,122 |
18,410,000,000 |
8,665,808,517 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
24,466,495,484 |
28,845,476,122 |
18,410,000,000 |
8,665,808,517 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
13,183,426,842 |
24,683,456,972 |
15,575,000,000 |
7,708,229,632 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,283,068,642 |
4,162,019,150 |
2,835,000,000 |
957,578,885 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,784,083,038 |
472,194,836 |
39,752,664 |
505,661,358 |
|
7. Chi phí tài chính |
839,292,817 |
1,075,702,203 |
650,051,477 |
1,076,119,209 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
839,292,817 |
1,166,611,294 |
650,051,477 |
1,076,119,209 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
53,158 |
|
9. Chi phí bán hàng |
427,098,028 |
143,751 |
143,751 |
23,067,276 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,100,326,272 |
2,343,981,453 |
1,718,493,286 |
842,380,849 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,700,434,563 |
1,214,386,579 |
506,064,150 |
-478,273,933 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
201,730,309 |
220,061,027 |
28,017,945 |
3,628,529 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-201,730,309 |
-220,061,027 |
-28,017,945 |
-3,628,529 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,498,704,254 |
994,325,552 |
478,046,205 |
-481,902,462 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
121,509,876 |
61,319,230 |
5,301,431 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
20,640,908 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,377,194,378 |
912,365,414 |
472,744,774 |
-481,902,462 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,312,037,300 |
937,363,061 |
480,220,599 |
-455,675,545 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
65,157,078 |
-24,997,647 |
-7,475,825 |
-26,226,917 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
395 |
31 |
16 |
-16 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|