TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
446,500,792,161 |
451,306,144,044 |
445,637,699,009 |
329,569,377,620 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,386,590,374 |
6,931,681,287 |
43,805,246,138 |
12,239,312,823 |
|
1. Tiền |
8,386,590,374 |
6,931,681,287 |
43,805,246,138 |
12,239,312,823 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
30,000,039,713 |
20,000,039,713 |
92,388,039,713 |
39,713 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
35,799,713 |
35,799,713 |
35,799,713 |
35,799,713 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-35,760,000 |
-35,760,000 |
-35,760,000 |
-35,760,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
30,000,000,000 |
20,000,000,000 |
92,388,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
335,181,544,500 |
379,230,407,100 |
268,997,311,634 |
265,656,839,785 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
50,046,185,714 |
60,899,050,182 |
75,207,340,736 |
77,718,632,187 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
284,928,199,823 |
317,434,323,023 |
192,946,348,543 |
162,641,548,543 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
207,158,963 |
897,033,895 |
843,622,355 |
25,296,659,055 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
69,624,583,246 |
42,922,038,021 |
38,821,721,346 |
49,340,472,526 |
|
1. Hàng tồn kho |
69,624,583,246 |
42,922,038,021 |
38,821,721,346 |
49,340,472,526 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,308,034,328 |
2,221,977,923 |
1,625,380,178 |
2,332,712,773 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
67,491,590 |
65,680,982 |
204,082,348 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,240,542,738 |
2,156,296,941 |
1,421,269,845 |
2,332,712,773 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
27,985 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
28,363,568,817 |
27,706,502,708 |
27,101,839,169 |
109,471,606,190 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
13,767,890,188 |
13,198,236,166 |
12,628,582,144 |
11,160,594,791 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
8,403,556,863 |
8,167,569,510 |
7,931,582,157 |
7,695,594,804 |
|
- Nguyên giá |
9,557,465,579 |
9,557,465,579 |
9,557,465,579 |
9,557,465,579 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,153,908,716 |
-1,389,896,069 |
-1,625,883,422 |
-1,861,870,775 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,364,333,325 |
5,030,666,656 |
4,696,999,987 |
3,464,999,987 |
|
- Nguyên giá |
7,700,000,000 |
7,700,000,000 |
7,700,000,000 |
6,160,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,335,666,675 |
-2,669,333,344 |
-3,003,000,013 |
-2,695,000,013 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
12,902,154,320 |
12,917,200,616 |
12,917,200,616 |
12,917,200,616 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
12,902,154,320 |
12,917,200,616 |
12,917,200,616 |
12,917,200,616 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
84,000,053,158 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
84,000,053,158 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,693,524,309 |
1,591,065,926 |
1,556,056,409 |
1,393,757,625 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,693,524,309 |
1,591,065,926 |
1,556,056,409 |
1,393,757,625 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
474,864,360,978 |
479,012,646,752 |
472,739,538,178 |
439,040,983,810 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
70,344,858,657 |
73,873,695,388 |
67,633,501,472 |
34,757,994,329 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
70,344,858,657 |
73,853,054,480 |
67,633,501,472 |
34,757,994,329 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
30,616,909,799 |
33,075,626,874 |
26,538,137,120 |
18,044,394,524 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
547,388,119 |
133,952,239 |
158,739,684 |
96,603,741 |
|
4. Phải trả người lao động |
642,048,332 |
1,576,860,565 |
787,228,029 |
261,583,730 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
209,858,905 |
737,551,586 |
267,455,437 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
57,169,451 |
475,412,941 |
1,030,502,097 |
942,863,941 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
37,910,000,000 |
37,810,000,000 |
37,810,000,000 |
15,100,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
526,250,000 |
526,250,000 |
526,250,000 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
45,092,956 |
45,092,956 |
45,092,956 |
45,092,956 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
20,640,908 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
20,640,908 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
404,519,502,321 |
405,138,951,364 |
405,106,036,706 |
404,282,989,481 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
404,519,502,321 |
405,138,951,364 |
405,106,036,706 |
404,282,989,481 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
296,999,910,000 |
296,999,910,000 |
296,999,910,000 |
295,599,910,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
296,999,910,000 |
296,999,910,000 |
296,999,910,000 |
295,599,910,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
18,918,962,963 |
18,918,962,963 |
18,918,962,963 |
18,918,962,963 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
195,900,595 |
195,900,595 |
195,900,595 |
195,900,595 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
76,156,336,784 |
76,799,886,003 |
78,049,622,990 |
77,094,047,446 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
66,637,378,331 |
65,922,492,894 |
77,569,402,391 |
77,069,502,392 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
9,518,958,453 |
10,877,393,109 |
480,220,599 |
24,545,054 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
12,248,391,979 |
12,224,291,803 |
10,941,640,158 |
12,474,168,477 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
474,864,360,978 |
479,012,646,752 |
472,739,538,178 |
439,040,983,810 |
|