1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
81,298,304,498 |
94,223,402,503 |
|
115,217,507,401 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
81,298,304,498 |
94,223,402,503 |
|
115,217,507,401 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
46,392,030,971 |
55,185,079,704 |
|
44,411,071,278 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
34,906,273,527 |
39,038,322,799 |
|
70,806,436,123 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
244,446,925 |
301,128,111 |
|
363,979,889 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,158,856,988 |
3,336,957,674 |
|
2,242,009,250 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,158,856,988 |
3,336,957,674 |
|
2,242,009,250 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,380,828,673 |
9,399,505,609 |
|
12,990,503,350 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,546,547,622 |
11,306,544,063 |
|
12,239,127,909 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,064,487,169 |
15,296,443,564 |
|
43,698,775,503 |
|
12. Thu nhập khác |
561,698,532 |
2,605,839,226 |
|
1,811,898,765 |
|
13. Chi phí khác |
717,831,678 |
2,470,867,665 |
|
1,855,100,973 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-156,133,146 |
134,971,561 |
|
-43,202,208 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,908,354,023 |
15,431,415,125 |
|
43,655,573,295 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,302,918,804 |
3,684,907,495 |
|
9,005,913,297 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,605,435,219 |
11,746,507,630 |
|
34,649,659,998 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,864,709,242 |
9,770,401,343 |
|
30,263,722,895 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,740,725,977 |
1,976,106,287 |
|
4,385,937,103 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
245 |
349 |
|
1,081 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
245 |
349 |
|
1,081 |
|