MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 4,557,560,000 23,522,593,710 708,567,684
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 4,557,560,000 23,522,593,710 708,567,684
4. Giá vốn hàng bán 4,440,000,000 23,252,970,021 573,526,634
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 117,560,000 269,623,689 135,041,050
6. Doanh thu hoạt động tài chính 51,412,355 73,649,393 7,919
7. Chi phí tài chính 1,719,380
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 25,678,724
9. Chi phí bán hàng 253,154,733 41,624,628
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 187,070,976 112,171,956
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -109,861,102 112,858,098 22,877,013
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác 24,433,658 318,102
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -24,433,658 -318,102
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -134,294,760 112,539,996 22,877,013
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 22,635,240 4,575,402
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -134,294,760 89,904,756 18,301,611
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -134,294,760 89,904,756 18,301,611
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.