1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,557,560,000 |
23,522,593,710 |
708,567,684 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,557,560,000 |
23,522,593,710 |
708,567,684 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,440,000,000 |
23,252,970,021 |
573,526,634 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
117,560,000 |
269,623,689 |
135,041,050 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
51,412,355 |
73,649,393 |
7,919 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
|
1,719,380 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
25,678,724 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
253,154,733 |
41,624,628 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
187,070,976 |
112,171,956 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-109,861,102 |
112,858,098 |
22,877,013 |
|
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
24,433,658 |
318,102 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-24,433,658 |
-318,102 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-134,294,760 |
112,539,996 |
22,877,013 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
22,635,240 |
4,575,402 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-134,294,760 |
89,904,756 |
18,301,611 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-134,294,760 |
89,904,756 |
18,301,611 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|