1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
178,804,631,422 |
262,247,936,792 |
257,338,250,265 |
254,362,453,720 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
178,804,631,422 |
262,247,936,792 |
257,338,250,265 |
254,362,453,720 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
86,950,740,290 |
141,802,901,497 |
145,540,477,921 |
153,905,320,587 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
91,853,891,132 |
120,445,035,295 |
111,797,772,344 |
100,457,133,133 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,880,625,041 |
753,479,972 |
376,385,005 |
121,615,717 |
|
7. Chi phí tài chính |
63,132,151,949 |
49,298,350,712 |
50,645,266,166 |
45,627,731,298 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
49,925,867,375 |
49,095,168,893 |
50,172,084,347 |
45,626,822,224 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,751,023,969 |
1,184,071,364 |
980,729,623 |
1,434,008,818 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
20,500,858,519 |
37,674,203,225 |
25,332,401,084 |
24,397,533,783 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,350,481,736 |
33,041,889,966 |
35,215,760,476 |
29,119,474,951 |
|
12. Thu nhập khác |
-46,097,891 |
93,068,338 |
48,982,922 |
29,460,599 |
|
13. Chi phí khác |
2,438,264,121 |
37,730,866 |
43,781,140 |
127,407,915 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,484,362,012 |
55,337,472 |
5,201,782 |
-97,947,316 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,866,119,724 |
33,097,227,438 |
35,220,962,258 |
29,021,527,635 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,015,145,986 |
1,463,667,060 |
3,395,854,419 |
2,377,479,396 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,666,796,467 |
3,492,983,472 |
|
1,408,102,118 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,517,770,205 |
28,140,576,906 |
31,825,107,839 |
25,235,946,121 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,326,799,803 |
20,986,028,769 |
28,186,120,123 |
25,235,946,121 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,190,970,402 |
7,154,548,137 |
3,638,987,716 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
97 |
383 |
514 |
461 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
97 |
383 |
514 |
461 |
|