MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 569,022,882,366 405,282,632,150 438,141,066,012 555,499,213,546
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 41,714,315,011 24,973,613,327 48,397,618,309 35,989,892,639
1. Tiền 41,552,949,530 21,672,639,390 45,084,713,610 28,597,842,161
2. Các khoản tương đương tiền 161,365,481 3,300,973,937 3,312,904,699 7,392,050,478
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,035,657,136
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,035,657,136
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 328,393,212,057 194,088,820,407 200,382,929,946 290,659,167,501
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 56,558,226,356 36,061,377,499 49,637,787,460 46,924,304,865
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 41,969,499,775 57,257,948,960 60,879,261,976 169,790,731,740
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,044,576,000 8,558,459,578 2,039,206,561
6. Phải thu ngắn hạn khác 246,281,522,836 109,671,647,280 107,540,641,639 89,489,685,464
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -17,460,612,910 -17,460,612,910 -17,674,761,129 -17,584,761,129
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 181,985,259,193 173,596,551,478 176,382,589,404 219,487,391,881
1. Hàng tồn kho 181,985,259,193 173,596,551,478 176,382,589,404 219,487,391,881
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,894,438,969 12,623,646,938 12,977,928,353 9,362,761,525
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,556,765,819 1,982,670,018 2,181,251,807 2,079,988,249
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,380,302,808 9,886,080,381 10,208,905,255 6,412,674,267
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,957,370,342 754,896,539 587,771,291 870,099,009
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4,002,674,069,092 4,138,421,750,710 4,130,360,484,544 4,001,334,274,409
I. Các khoản phải thu dài hạn 15,488,733,046 15,488,733,046 16,593,000,401 16,103,000,401
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 15,488,733,046 15,488,733,046 16,593,000,401 16,103,000,401
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,220,069,665,572 3,188,573,318,570 3,152,963,719,751 3,126,083,529,034
1. Tài sản cố định hữu hình 236,902,701,345 231,078,423,587 222,266,269,670 230,479,827,267
- Nguyên giá 544,555,259,846 544,690,249,388 539,752,533,345 558,469,399,900
- Giá trị hao mòn lũy kế -307,652,558,501 -313,611,825,801 -317,486,263,675 -327,989,572,633
2. Tài sản cố định thuê tài chính 7,692,822,506 7,385,109,608 7,077,396,710 -6,838,064
- Nguyên giá 11,898,232,112 11,898,232,112 11,898,232,112
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,205,409,606 -4,513,122,504 -4,820,835,402 -6,838,064
3. Tài sản cố định vô hình 2,975,474,141,721 2,950,109,785,375 2,923,620,053,371 2,895,610,539,831
- Nguyên giá 3,950,585,014,606 3,950,585,014,606 3,950,585,014,607 3,950,585,014,607
- Giá trị hao mòn lũy kế -975,110,872,885 -1,000,475,229,231 -1,026,964,961,236 -1,054,974,474,776
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 711,914,721,233 875,377,162,033 899,962,508,262 798,700,924,995
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 711,914,721,233 875,377,162,033 899,962,508,262 798,700,924,995
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 55,200,949,241 58,982,537,061 60,841,256,130 60,446,819,979
1. Chi phí trả trước dài hạn 55,200,949,241 58,550,409,399 60,483,288,008 60,088,851,857
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 432,127,662 357,968,122 357,968,122
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,571,696,951,458 4,543,704,382,860 4,568,501,550,556 4,556,833,487,955
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,166,171,078,495 3,121,995,390,762 3,126,441,396,832 3,090,099,963,720
I. Nợ ngắn hạn 537,503,728,548 714,555,386,503 608,920,927,453 613,629,768,208
1. Phải trả người bán ngắn hạn 106,402,878,008 121,374,006,648 121,446,203,337 131,304,370,674
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 94,968,320,593 109,436,991,989 57,924,518,980 89,300,974,421
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,907,299,769 7,152,719,335 6,770,880,452 10,236,492,180
4. Phải trả người lao động 9,051,305,945 15,010,015,350 10,607,720,534 9,806,500,649
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 39,224,492,162 35,867,184,448 19,711,872,632 12,903,180,603
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 5,197,843,149 7,025,556,549 88,656,873 4,006,800
9. Phải trả ngắn hạn khác 63,627,614,249 52,023,372,117 26,164,808,877 26,305,210,978
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 178,961,386,787 349,602,562,889 346,538,699,780 310,878,194,426
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 14,485,057,927 1,250,173,887 6,276,471,775 9,832,543,265
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 20,677,529,959 15,812,803,291 13,391,094,213 13,058,294,212
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,628,667,349,947 2,407,440,004,259 2,517,520,469,379 2,476,470,195,512
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 44,193,779,301 44,193,779,301
3. Chi phí phải trả dài hạn 210,436,486,249 228,430,506,937 304,756,862,363 334,532,380,361
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 35,269,045,467 32,036,058,676 37,584,458,364 36,703,858,869
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,339,099,993,424 2,108,419,179,623 2,094,024,177,838 2,022,670,883,350
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 18,864,439,198 23,775,525,978 21,350,917,554 22,759,019,672
12. Dự phòng phải trả dài hạn 24,997,385,609 14,778,733,045 15,610,273,959 15,610,273,959
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,405,525,872,963 1,421,708,992,098 1,442,060,153,724 1,466,733,524,235
I. Vốn chủ sở hữu 1,405,525,872,963 1,421,708,992,098 1,442,060,153,724 1,466,733,524,235
1. Vốn góp của chủ sở hữu 629,999,970,000 629,999,970,000 629,999,970,000 629,999,970,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 629,999,970,000 629,999,970,000 629,999,970,000 629,999,970,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 383,633,339,279 383,633,339,279 383,633,339,279 383,633,339,279
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -155,036,000,000 -155,036,000,000 -155,036,000,000 -155,036,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 55,814,434,295 55,814,434,295 53,512,973,319 53,512,973,319
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 280,372,610,904 287,150,892,815 317,750,783,923 342,768,967,604
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 229,140,516,678 214,932,769,816 289,564,663,800 289,346,901,360
- LNST chưa phân phối kỳ này 51,232,094,226 72,218,122,999 28,186,120,123 53,422,066,244
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 11,120,427 11,120,427 11,120,427 11,120,427
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 210,730,398,058 220,135,235,282 212,187,966,776 211,843,153,606
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,571,696,951,458 4,543,704,382,860 4,568,501,550,556 4,556,833,487,955
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.