TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
569,022,882,366 |
405,282,632,150 |
438,141,066,012 |
555,499,213,546 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
41,714,315,011 |
24,973,613,327 |
48,397,618,309 |
35,989,892,639 |
|
1. Tiền |
41,552,949,530 |
21,672,639,390 |
45,084,713,610 |
28,597,842,161 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
161,365,481 |
3,300,973,937 |
3,312,904,699 |
7,392,050,478 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,035,657,136 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,035,657,136 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
328,393,212,057 |
194,088,820,407 |
200,382,929,946 |
290,659,167,501 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
56,558,226,356 |
36,061,377,499 |
49,637,787,460 |
46,924,304,865 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
41,969,499,775 |
57,257,948,960 |
60,879,261,976 |
169,790,731,740 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,044,576,000 |
8,558,459,578 |
|
2,039,206,561 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
246,281,522,836 |
109,671,647,280 |
107,540,641,639 |
89,489,685,464 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-17,460,612,910 |
-17,460,612,910 |
-17,674,761,129 |
-17,584,761,129 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
181,985,259,193 |
173,596,551,478 |
176,382,589,404 |
219,487,391,881 |
|
1. Hàng tồn kho |
181,985,259,193 |
173,596,551,478 |
176,382,589,404 |
219,487,391,881 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,894,438,969 |
12,623,646,938 |
12,977,928,353 |
9,362,761,525 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,556,765,819 |
1,982,670,018 |
2,181,251,807 |
2,079,988,249 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,380,302,808 |
9,886,080,381 |
10,208,905,255 |
6,412,674,267 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,957,370,342 |
754,896,539 |
587,771,291 |
870,099,009 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,002,674,069,092 |
4,138,421,750,710 |
4,130,360,484,544 |
4,001,334,274,409 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
15,488,733,046 |
15,488,733,046 |
16,593,000,401 |
16,103,000,401 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
15,488,733,046 |
15,488,733,046 |
16,593,000,401 |
16,103,000,401 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,220,069,665,572 |
3,188,573,318,570 |
3,152,963,719,751 |
3,126,083,529,034 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
236,902,701,345 |
231,078,423,587 |
222,266,269,670 |
230,479,827,267 |
|
- Nguyên giá |
544,555,259,846 |
544,690,249,388 |
539,752,533,345 |
558,469,399,900 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-307,652,558,501 |
-313,611,825,801 |
-317,486,263,675 |
-327,989,572,633 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
7,692,822,506 |
7,385,109,608 |
7,077,396,710 |
-6,838,064 |
|
- Nguyên giá |
11,898,232,112 |
11,898,232,112 |
11,898,232,112 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,205,409,606 |
-4,513,122,504 |
-4,820,835,402 |
-6,838,064 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,975,474,141,721 |
2,950,109,785,375 |
2,923,620,053,371 |
2,895,610,539,831 |
|
- Nguyên giá |
3,950,585,014,606 |
3,950,585,014,606 |
3,950,585,014,607 |
3,950,585,014,607 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-975,110,872,885 |
-1,000,475,229,231 |
-1,026,964,961,236 |
-1,054,974,474,776 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
711,914,721,233 |
875,377,162,033 |
899,962,508,262 |
798,700,924,995 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
711,914,721,233 |
875,377,162,033 |
899,962,508,262 |
798,700,924,995 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
55,200,949,241 |
58,982,537,061 |
60,841,256,130 |
60,446,819,979 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
55,200,949,241 |
58,550,409,399 |
60,483,288,008 |
60,088,851,857 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
432,127,662 |
357,968,122 |
357,968,122 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,571,696,951,458 |
4,543,704,382,860 |
4,568,501,550,556 |
4,556,833,487,955 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,166,171,078,495 |
3,121,995,390,762 |
3,126,441,396,832 |
3,090,099,963,720 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
537,503,728,548 |
714,555,386,503 |
608,920,927,453 |
613,629,768,208 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
106,402,878,008 |
121,374,006,648 |
121,446,203,337 |
131,304,370,674 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
94,968,320,593 |
109,436,991,989 |
57,924,518,980 |
89,300,974,421 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,907,299,769 |
7,152,719,335 |
6,770,880,452 |
10,236,492,180 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,051,305,945 |
15,010,015,350 |
10,607,720,534 |
9,806,500,649 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
39,224,492,162 |
35,867,184,448 |
19,711,872,632 |
12,903,180,603 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
5,197,843,149 |
7,025,556,549 |
88,656,873 |
4,006,800 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
63,627,614,249 |
52,023,372,117 |
26,164,808,877 |
26,305,210,978 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
178,961,386,787 |
349,602,562,889 |
346,538,699,780 |
310,878,194,426 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
14,485,057,927 |
1,250,173,887 |
6,276,471,775 |
9,832,543,265 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
20,677,529,959 |
15,812,803,291 |
13,391,094,213 |
13,058,294,212 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,628,667,349,947 |
2,407,440,004,259 |
2,517,520,469,379 |
2,476,470,195,512 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
44,193,779,301 |
44,193,779,301 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
210,436,486,249 |
228,430,506,937 |
304,756,862,363 |
334,532,380,361 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
35,269,045,467 |
32,036,058,676 |
37,584,458,364 |
36,703,858,869 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,339,099,993,424 |
2,108,419,179,623 |
2,094,024,177,838 |
2,022,670,883,350 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
18,864,439,198 |
23,775,525,978 |
21,350,917,554 |
22,759,019,672 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
24,997,385,609 |
14,778,733,045 |
15,610,273,959 |
15,610,273,959 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,405,525,872,963 |
1,421,708,992,098 |
1,442,060,153,724 |
1,466,733,524,235 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,405,525,872,963 |
1,421,708,992,098 |
1,442,060,153,724 |
1,466,733,524,235 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
629,999,970,000 |
629,999,970,000 |
629,999,970,000 |
629,999,970,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
629,999,970,000 |
629,999,970,000 |
629,999,970,000 |
629,999,970,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
383,633,339,279 |
383,633,339,279 |
383,633,339,279 |
383,633,339,279 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-155,036,000,000 |
-155,036,000,000 |
-155,036,000,000 |
-155,036,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
55,814,434,295 |
55,814,434,295 |
53,512,973,319 |
53,512,973,319 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
280,372,610,904 |
287,150,892,815 |
317,750,783,923 |
342,768,967,604 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
229,140,516,678 |
214,932,769,816 |
289,564,663,800 |
289,346,901,360 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
51,232,094,226 |
72,218,122,999 |
28,186,120,123 |
53,422,066,244 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
11,120,427 |
11,120,427 |
11,120,427 |
11,120,427 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
210,730,398,058 |
220,135,235,282 |
212,187,966,776 |
211,843,153,606 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,571,696,951,458 |
4,543,704,382,860 |
4,568,501,550,556 |
4,556,833,487,955 |
|