1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,772,973,157,224 |
2,305,812,403,840 |
1,553,324,997,226 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
80,276,850,722 |
111,452,171,372 |
48,415,695,397 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,692,696,306,502 |
2,194,360,232,468 |
1,504,909,301,829 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,612,165,177,372 |
2,051,499,678,935 |
1,433,859,759,561 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
80,531,129,130 |
142,860,553,533 |
71,049,542,268 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
72,301,579,975 |
50,232,504,891 |
91,307,133,258 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
41,206,237,615 |
46,613,367,787 |
41,814,850,270 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
41,206,237,615 |
46,568,750,850 |
41,814,850,270 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
66,014,940,372 |
112,555,485,800 |
85,583,047,034 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
30,279,314,669 |
32,736,869,636 |
33,233,698,216 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
15,332,216,449 |
1,187,335,201 |
1,725,080,006 |
|
|
12. Thu nhập khác |
11,238,873,306 |
8,206,351,750 |
6,909,153,686 |
|
|
13. Chi phí khác |
116,302,836 |
1,120,507,391 |
845,931,225 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
11,122,570,470 |
7,085,844,359 |
6,063,222,461 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
26,454,786,919 |
8,273,179,560 |
7,788,302,467 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,387,590,539 |
1,337,883,927 |
950,064,504 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
25,067,196,381 |
6,935,295,633 |
6,838,237,963 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
22,762,028,855 |
5,965,681,286 |
7,748,274,574 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,305,167,526 |
969,614,347 |
-910,036,611 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
290 |
69 |
87 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
290 |
69 |
87 |
|
|