MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần City Auto (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,325,988,404,653 2,693,655,638,317 2,482,462,797,664
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 38,078,055,835 61,180,164,578 34,722,022,498
1. Tiền 38,078,055,835 61,180,164,578 34,722,022,498
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,772,491,396,453 1,984,216,403,334 1,953,008,490,157
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 970,685,326,632 1,080,166,693,662 867,706,259,659
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 178,754,806,695 224,626,853,572 224,134,216,221
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 622,947,480,537 679,330,157,961 861,075,316,138
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 103,782,589 92,698,139 92,698,139
IV. Hàng tồn kho 470,840,700,554 613,917,153,553 465,658,107,060
1. Hàng tồn kho 475,783,985,109 618,860,438,108 470,601,391,615
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,943,284,555 -4,943,284,555 -4,943,284,555
V.Tài sản ngắn hạn khác 44,578,251,811 34,341,916,852 29,074,177,949
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 32,969,105,653 11,789,499,250 18,342,548,043
2. Thuế GTGT được khấu trừ 11,609,146,158 22,540,158,291 9,892,119,332
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 12,259,311 839,510,574
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,130,597,389,825 1,047,564,416,943 1,042,243,917,065
I. Các khoản phải thu dài hạn 430,425,065,973 292,722,554,348 345,745,530,376
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 10,272,023,938
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 420,153,042,035 292,722,554,348 345,745,530,376
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 170,812,582,088 189,832,983,888 194,625,153,813
1. Tài sản cố định hữu hình 83,794,133,676 100,037,213,314 104,736,139,459
- Nguyên giá 155,438,687,246 172,566,927,606 178,538,251,419
- Giá trị hao mòn lũy kế -71,644,553,570 -72,529,714,292 -73,802,111,960
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,838,500,119 2,838,500,119
- Nguyên giá 2,970,523,380 2,970,523,380
- Giá trị hao mòn lũy kế -132,023,261 -132,023,261
3. Tài sản cố định vô hình 87,018,448,412 86,957,270,455 87,050,514,235
- Nguyên giá 89,174,686,441 89,323,136,441 89,643,136,441
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,156,238,029 -2,365,865,986 -2,592,622,206
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 46,036,654,102 41,920,709,054 34,813,906,065
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 46,036,654,102 41,920,709,054 34,813,906,065
V. Đầu tư tài chính dài hạn 382,437,923,639 408,437,923,639 358,187,923,639
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 26,000,000,000 26,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 205,000,000,000 205,000,000,000 154,750,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 177,437,923,639 177,437,923,639 177,437,923,639
VI. Tài sản dài hạn khác 100,885,164,023 114,650,246,014 108,871,403,172
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,987,405,727 23,290,685,819 21,050,041,078
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 94,897,758,296 91,359,560,195 87,821,362,094
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,456,585,794,478 3,741,220,055,260 3,524,706,714,729
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,396,228,973,855 2,664,427,939,004 2,442,588,247,598
I. Nợ ngắn hạn 1,960,821,124,204 2,301,932,805,815 2,096,402,186,849
1. Phải trả người bán ngắn hạn 168,034,522,853 281,113,549,682 241,270,831,598
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 26,434,185,889 76,189,929,677 70,295,873,106
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,969,043,539 9,426,457,399 2,640,811,426
4. Phải trả người lao động -248,704,856 12,331,708,486 9,336,033,854
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 10,756,146,808 8,816,189,779 11,565,555,649
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 275,734,079 328,424,208 367,737,191
9. Phải trả ngắn hạn khác 60,217,823,109 53,905,835,946 58,196,612,853
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,686,853,332,004 1,858,337,969,859 1,701,444,090,393
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,529,040,779 1,482,740,779 1,284,640,779
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 435,407,849,651 362,495,133,189 346,186,060,749
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 300,000,000,000 33,000,000,000 11,667,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 135,407,849,651 329,495,133,189 334,519,060,749
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,060,356,820,623 1,076,792,116,256 1,082,118,467,131
I. Vốn chủ sở hữu 1,060,356,820,623 1,076,792,116,256 1,082,118,467,131
1. Vốn góp của chủ sở hữu 798,184,190,000 893,964,630,000 893,964,630,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 798,184,190,000 893,964,630,000 893,964,630,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 19,004,385,000 19,004,385,000 19,004,385,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,367,682,760 4,367,682,760 4,367,682,760
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,215,200,961 1,215,200,961 1,215,200,961
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 165,177,286,104 75,362,527,389 76,942,581,175
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 128,077,046,468 32,296,606,468 69,194,306,601
- LNST chưa phân phối kỳ này 37,100,239,636 43,065,920,921 7,748,274,574
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 72,408,075,798 82,877,690,146 86,623,987,235
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,456,585,794,478 3,741,220,055,260 3,524,706,714,729
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.