TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,325,988,404,653 |
2,693,655,638,317 |
2,482,462,797,664 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
38,078,055,835 |
61,180,164,578 |
34,722,022,498 |
|
|
1. Tiền |
38,078,055,835 |
61,180,164,578 |
34,722,022,498 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,772,491,396,453 |
1,984,216,403,334 |
1,953,008,490,157 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
970,685,326,632 |
1,080,166,693,662 |
867,706,259,659 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
178,754,806,695 |
224,626,853,572 |
224,134,216,221 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
622,947,480,537 |
679,330,157,961 |
861,075,316,138 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
103,782,589 |
92,698,139 |
92,698,139 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
470,840,700,554 |
613,917,153,553 |
465,658,107,060 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
475,783,985,109 |
618,860,438,108 |
470,601,391,615 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,943,284,555 |
-4,943,284,555 |
-4,943,284,555 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
44,578,251,811 |
34,341,916,852 |
29,074,177,949 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
32,969,105,653 |
11,789,499,250 |
18,342,548,043 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
11,609,146,158 |
22,540,158,291 |
9,892,119,332 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
12,259,311 |
839,510,574 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,130,597,389,825 |
1,047,564,416,943 |
1,042,243,917,065 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
430,425,065,973 |
292,722,554,348 |
345,745,530,376 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
10,272,023,938 |
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
420,153,042,035 |
292,722,554,348 |
345,745,530,376 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
170,812,582,088 |
189,832,983,888 |
194,625,153,813 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
83,794,133,676 |
100,037,213,314 |
104,736,139,459 |
|
|
- Nguyên giá |
155,438,687,246 |
172,566,927,606 |
178,538,251,419 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-71,644,553,570 |
-72,529,714,292 |
-73,802,111,960 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
2,838,500,119 |
2,838,500,119 |
|
|
- Nguyên giá |
|
2,970,523,380 |
2,970,523,380 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-132,023,261 |
-132,023,261 |
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
87,018,448,412 |
86,957,270,455 |
87,050,514,235 |
|
|
- Nguyên giá |
89,174,686,441 |
89,323,136,441 |
89,643,136,441 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,156,238,029 |
-2,365,865,986 |
-2,592,622,206 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
46,036,654,102 |
41,920,709,054 |
34,813,906,065 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
46,036,654,102 |
41,920,709,054 |
34,813,906,065 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
382,437,923,639 |
408,437,923,639 |
358,187,923,639 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
26,000,000,000 |
26,000,000,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
205,000,000,000 |
205,000,000,000 |
154,750,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
177,437,923,639 |
177,437,923,639 |
177,437,923,639 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
100,885,164,023 |
114,650,246,014 |
108,871,403,172 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,987,405,727 |
23,290,685,819 |
21,050,041,078 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
94,897,758,296 |
91,359,560,195 |
87,821,362,094 |
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,456,585,794,478 |
3,741,220,055,260 |
3,524,706,714,729 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,396,228,973,855 |
2,664,427,939,004 |
2,442,588,247,598 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,960,821,124,204 |
2,301,932,805,815 |
2,096,402,186,849 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
168,034,522,853 |
281,113,549,682 |
241,270,831,598 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
26,434,185,889 |
76,189,929,677 |
70,295,873,106 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,969,043,539 |
9,426,457,399 |
2,640,811,426 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
-248,704,856 |
12,331,708,486 |
9,336,033,854 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
10,756,146,808 |
8,816,189,779 |
11,565,555,649 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
275,734,079 |
328,424,208 |
367,737,191 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
60,217,823,109 |
53,905,835,946 |
58,196,612,853 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,686,853,332,004 |
1,858,337,969,859 |
1,701,444,090,393 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,529,040,779 |
1,482,740,779 |
1,284,640,779 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
435,407,849,651 |
362,495,133,189 |
346,186,060,749 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
300,000,000,000 |
33,000,000,000 |
11,667,000,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
135,407,849,651 |
329,495,133,189 |
334,519,060,749 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,060,356,820,623 |
1,076,792,116,256 |
1,082,118,467,131 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,060,356,820,623 |
1,076,792,116,256 |
1,082,118,467,131 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
798,184,190,000 |
893,964,630,000 |
893,964,630,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
798,184,190,000 |
893,964,630,000 |
893,964,630,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
19,004,385,000 |
19,004,385,000 |
19,004,385,000 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,367,682,760 |
4,367,682,760 |
4,367,682,760 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,215,200,961 |
1,215,200,961 |
1,215,200,961 |
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
165,177,286,104 |
75,362,527,389 |
76,942,581,175 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
128,077,046,468 |
32,296,606,468 |
69,194,306,601 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
37,100,239,636 |
43,065,920,921 |
7,748,274,574 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
72,408,075,798 |
82,877,690,146 |
86,623,987,235 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,456,585,794,478 |
3,741,220,055,260 |
3,524,706,714,729 |
|
|