1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
110,380,716,382 |
248,039,003,980 |
70,441,147,036 |
109,382,481,951 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
110,380,716,382 |
248,039,003,980 |
70,441,147,036 |
109,382,481,951 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
65,383,196,179 |
180,376,305,340 |
48,884,681,906 |
85,914,051,911 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
44,997,520,203 |
67,662,698,640 |
21,556,465,130 |
23,468,430,040 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,005,270,896 |
1,031,760,797 |
1,579,510,757 |
966,656,254 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,455,684,782 |
1,726,374,082 |
2,568,271,497 |
3,086,327,560 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,455,684,782 |
1,726,374,082 |
2,568,271,497 |
3,086,323,260 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-56,356,086 |
|
190,961,178 |
|
9. Chi phí bán hàng |
10,178,696,995 |
15,541,965,152 |
4,665,257,643 |
5,671,436,153 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,995,236,125 |
10,014,716,259 |
7,801,717,253 |
7,766,850,819 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
28,373,173,197 |
41,355,047,858 |
8,100,729,494 |
8,101,432,940 |
|
12. Thu nhập khác |
522,705,977 |
662,257,015 |
44,016,166 |
512,456,096 |
|
13. Chi phí khác |
49,490,790 |
510,041,963 |
2,251,132,034 |
684,695,208 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
473,215,187 |
152,215,052 |
-2,207,115,868 |
-172,239,112 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
28,846,388,384 |
41,507,262,910 |
5,893,613,626 |
7,929,193,828 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,697,410,997 |
8,458,629,250 |
2,391,003,640 |
2,171,743,230 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
102,410,194 |
791,173,235 |
-347,974,029 |
-470,837,989 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
23,046,567,193 |
32,257,460,425 |
3,850,584,015 |
6,228,288,587 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
15,562,461,887 |
22,023,045,745 |
2,563,826,754 |
3,734,518,393 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
7,484,105,306 |
10,234,414,680 |
1,286,757,261 |
2,493,770,194 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
396 |
707 |
82 |
86 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|