MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn COTANA (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 110,380,716,382 248,039,003,980 70,441,147,036 109,382,481,951
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 110,380,716,382 248,039,003,980 70,441,147,036 109,382,481,951
4. Giá vốn hàng bán 65,383,196,179 180,376,305,340 48,884,681,906 85,914,051,911
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 44,997,520,203 67,662,698,640 21,556,465,130 23,468,430,040
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,005,270,896 1,031,760,797 1,579,510,757 966,656,254
7. Chi phí tài chính 1,455,684,782 1,726,374,082 2,568,271,497 3,086,327,560
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,455,684,782 1,726,374,082 2,568,271,497 3,086,323,260
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -56,356,086 190,961,178
9. Chi phí bán hàng 10,178,696,995 15,541,965,152 4,665,257,643 5,671,436,153
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,995,236,125 10,014,716,259 7,801,717,253 7,766,850,819
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 28,373,173,197 41,355,047,858 8,100,729,494 8,101,432,940
12. Thu nhập khác 522,705,977 662,257,015 44,016,166 512,456,096
13. Chi phí khác 49,490,790 510,041,963 2,251,132,034 684,695,208
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 473,215,187 152,215,052 -2,207,115,868 -172,239,112
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 28,846,388,384 41,507,262,910 5,893,613,626 7,929,193,828
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,697,410,997 8,458,629,250 2,391,003,640 2,171,743,230
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 102,410,194 791,173,235 -347,974,029 -470,837,989
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 23,046,567,193 32,257,460,425 3,850,584,015 6,228,288,587
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 15,562,461,887 22,023,045,745 2,563,826,754 3,734,518,393
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 7,484,105,306 10,234,414,680 1,286,757,261 2,493,770,194
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 396 707 82 86
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.