MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn COTANA (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,177,147,614,409 2,372,191,245,746 2,357,168,361,230 2,381,983,707,236
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 72,818,073,778 90,858,386,750 88,956,168,059 102,478,595,592
1. Tiền 47,599,073,778 66,639,386,750 64,737,168,059 78,259,595,592
2. Các khoản tương đương tiền 25,219,000,000 24,219,000,000 24,219,000,000 24,219,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 41,490,862,125 41,525,167,602 32,625,167,602 32,635,010,600
1. Chứng khoán kinh doanh 60,428 60,428 60,428 60,428
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -44,878 -45,528 -45,528 -49,828
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 41,490,846,575 41,525,152,702 32,625,152,702 32,635,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 410,407,104,619 478,004,577,601 466,342,300,497 455,403,791,333
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 322,991,991,290 387,925,412,596 372,268,902,084 363,229,968,270
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 17,520,634,146 19,621,531,756 26,640,087,366 21,573,858,774
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 12,772,524,000 17,651,214,000 13,495,641,601 18,255,448,147
6. Phải thu ngắn hạn khác 67,939,055,032 62,731,733,134 63,752,943,947 62,159,790,643
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,817,099,849 -9,925,313,885 -9,815,274,501 -9,815,274,501
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,599,240,598,030 1,719,111,585,885 1,722,375,814,662 1,748,812,312,411
1. Hàng tồn kho 1,599,270,498,854 1,719,141,486,709 1,722,405,715,486 1,748,828,780,218
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -29,900,824 -29,900,824 -29,900,824 -16,467,807
V.Tài sản ngắn hạn khác 53,190,975,857 42,691,527,908 46,868,910,410 42,653,997,300
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 42,088,632,546 32,769,999,256 36,042,943,364 31,088,963,362
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,632,928,695 8,673,893,499 9,083,324,692 9,959,626,048
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,462,846,616 1,247,635,153 1,742,642,354 1,605,407,890
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 6,568,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 63,590,333,517 66,971,101,444 64,016,288,970 62,115,912,274
I. Các khoản phải thu dài hạn 377,080,000 377,080,000 377,080,000 377,080,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 377,080,000 377,080,000 377,080,000 377,080,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 39,757,730,173 39,307,378,312 38,250,623,918 37,183,921,286
1. Tài sản cố định hữu hình 36,545,575,449 36,105,416,116 35,058,790,323 34,002,216,292
- Nguyên giá 90,213,960,961 89,850,714,808 89,797,714,808 89,797,714,808
- Giá trị hao mòn lũy kế -53,668,385,512 -53,745,298,692 -54,738,924,485 -55,795,498,516
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,212,154,724 3,201,962,196 3,191,833,595 3,181,704,994
- Nguyên giá 3,520,016,989 3,520,016,989 3,520,016,989 3,520,016,989
- Giá trị hao mòn lũy kế -307,862,265 -318,054,793 -328,183,394 -338,311,995
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 13,062,269,727 13,005,913,641 11,484,298,555 11,036,259,733
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 7,632,602,341 7,576,246,255 8,502,783,731 8,693,744,909
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,690,377,888 5,690,377,888 3,242,377,888 2,603,377,888
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -260,710,502 -260,710,502 -260,863,064 -260,863,064
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 10,393,253,617 14,280,729,491 13,904,286,497 13,518,651,255
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,522,931,922 8,230,804,382 7,752,372,474 6,675,711,078
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 6,870,321,695 6,049,925,109 6,151,914,023 6,842,940,177
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,240,737,947,926 2,439,162,347,190 2,421,184,650,200 2,444,099,619,510
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,433,859,731,235 1,599,909,776,670 1,579,287,299,278 1,603,230,871,525
I. Nợ ngắn hạn 1,298,215,178,707 1,441,379,090,683 1,375,189,848,129 1,403,340,209,664
1. Phải trả người bán ngắn hạn 376,241,337,755 421,163,241,352 369,587,329,121 370,283,469,919
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 395,296,924,941 345,341,635,383 370,887,902,445 369,240,534,903
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,581,726,982 25,385,067,395 26,044,990,524 6,183,086,649
4. Phải trả người lao động 5,544,997,306 5,935,821,173 3,166,080,449 3,862,696,315
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 168,079,765,641 269,968,143,003 243,842,701,491 220,294,343,791
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 534,276,391 755,416,758 704,178,905 605,452,962
9. Phải trả ngắn hạn khác 73,791,806,130 65,918,292,997 56,055,635,114 98,598,314,737
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 201,750,476,171 246,560,014,569 243,450,905,629 267,235,173,119
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 976,948,106 962,638,769 2,036,005,791 1,868,076,786
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 59,416,919,284 59,388,819,284 59,414,118,660 65,169,060,483
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 135,644,552,528 158,530,685,987 204,097,451,149 199,890,661,861
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 15,210,898,243 15,100,457,001 15,134,945,084 15,053,489,707
7. Phải trả dài hạn khác 17,476,854,146 17,657,485,344 18,014,797,743 15,217,979,572
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 102,180,917,202 124,996,860,705 169,572,910,853 168,588,367,178
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả -76,385,224
12. Dự phòng phải trả dài hạn 775,882,937 775,882,937 1,374,797,469 1,107,210,628
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 806,878,216,691 839,252,570,520 841,897,350,922 840,868,747,985
I. Vốn chủ sở hữu 806,878,216,691 839,252,570,520 841,897,350,922 840,868,747,985
1. Vốn góp của chủ sở hữu 311,747,190,000 311,747,190,000 311,747,190,000 374,089,320,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 311,747,190,000 311,747,190,000 311,747,190,000 374,089,320,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 509,724,891 509,724,891 509,724,891 509,724,891
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 3,637,512,556 3,637,512,556 3,637,512,556 6,315,012,556
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 51,885,397,113 51,799,157,113 52,215,071,079 58,246,976,437
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 233,234,247,053 255,257,292,798 260,679,000,417 187,180,407,992
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 198,435,640,822 198,435,640,822 258,115,173,663 180,882,062,845
- LNST chưa phân phối kỳ này 34,798,606,231 56,821,651,976 2,563,826,754 6,298,345,147
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 205,864,145,078 216,301,693,162 213,108,851,979 214,527,306,109
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,240,737,947,926 2,439,162,347,190 2,421,184,650,200 2,444,099,619,510
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.