TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,177,147,614,409 |
2,372,191,245,746 |
2,357,168,361,230 |
2,381,983,707,236 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
72,818,073,778 |
90,858,386,750 |
88,956,168,059 |
102,478,595,592 |
|
1. Tiền |
47,599,073,778 |
66,639,386,750 |
64,737,168,059 |
78,259,595,592 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
25,219,000,000 |
24,219,000,000 |
24,219,000,000 |
24,219,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
41,490,862,125 |
41,525,167,602 |
32,625,167,602 |
32,635,010,600 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
60,428 |
60,428 |
60,428 |
60,428 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-44,878 |
-45,528 |
-45,528 |
-49,828 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
41,490,846,575 |
41,525,152,702 |
32,625,152,702 |
32,635,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
410,407,104,619 |
478,004,577,601 |
466,342,300,497 |
455,403,791,333 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
322,991,991,290 |
387,925,412,596 |
372,268,902,084 |
363,229,968,270 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
17,520,634,146 |
19,621,531,756 |
26,640,087,366 |
21,573,858,774 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
12,772,524,000 |
17,651,214,000 |
13,495,641,601 |
18,255,448,147 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
67,939,055,032 |
62,731,733,134 |
63,752,943,947 |
62,159,790,643 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,817,099,849 |
-9,925,313,885 |
-9,815,274,501 |
-9,815,274,501 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,599,240,598,030 |
1,719,111,585,885 |
1,722,375,814,662 |
1,748,812,312,411 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,599,270,498,854 |
1,719,141,486,709 |
1,722,405,715,486 |
1,748,828,780,218 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-29,900,824 |
-29,900,824 |
-29,900,824 |
-16,467,807 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
53,190,975,857 |
42,691,527,908 |
46,868,910,410 |
42,653,997,300 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
42,088,632,546 |
32,769,999,256 |
36,042,943,364 |
31,088,963,362 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,632,928,695 |
8,673,893,499 |
9,083,324,692 |
9,959,626,048 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,462,846,616 |
1,247,635,153 |
1,742,642,354 |
1,605,407,890 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
6,568,000 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
63,590,333,517 |
66,971,101,444 |
64,016,288,970 |
62,115,912,274 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
377,080,000 |
377,080,000 |
377,080,000 |
377,080,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
377,080,000 |
377,080,000 |
377,080,000 |
377,080,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
39,757,730,173 |
39,307,378,312 |
38,250,623,918 |
37,183,921,286 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
36,545,575,449 |
36,105,416,116 |
35,058,790,323 |
34,002,216,292 |
|
- Nguyên giá |
90,213,960,961 |
89,850,714,808 |
89,797,714,808 |
89,797,714,808 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-53,668,385,512 |
-53,745,298,692 |
-54,738,924,485 |
-55,795,498,516 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,212,154,724 |
3,201,962,196 |
3,191,833,595 |
3,181,704,994 |
|
- Nguyên giá |
3,520,016,989 |
3,520,016,989 |
3,520,016,989 |
3,520,016,989 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-307,862,265 |
-318,054,793 |
-328,183,394 |
-338,311,995 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
13,062,269,727 |
13,005,913,641 |
11,484,298,555 |
11,036,259,733 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
7,632,602,341 |
7,576,246,255 |
8,502,783,731 |
8,693,744,909 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,690,377,888 |
5,690,377,888 |
3,242,377,888 |
2,603,377,888 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-260,710,502 |
-260,710,502 |
-260,863,064 |
-260,863,064 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,393,253,617 |
14,280,729,491 |
13,904,286,497 |
13,518,651,255 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,522,931,922 |
8,230,804,382 |
7,752,372,474 |
6,675,711,078 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
6,870,321,695 |
6,049,925,109 |
6,151,914,023 |
6,842,940,177 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,240,737,947,926 |
2,439,162,347,190 |
2,421,184,650,200 |
2,444,099,619,510 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,433,859,731,235 |
1,599,909,776,670 |
1,579,287,299,278 |
1,603,230,871,525 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,298,215,178,707 |
1,441,379,090,683 |
1,375,189,848,129 |
1,403,340,209,664 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
376,241,337,755 |
421,163,241,352 |
369,587,329,121 |
370,283,469,919 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
395,296,924,941 |
345,341,635,383 |
370,887,902,445 |
369,240,534,903 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,581,726,982 |
25,385,067,395 |
26,044,990,524 |
6,183,086,649 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,544,997,306 |
5,935,821,173 |
3,166,080,449 |
3,862,696,315 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
168,079,765,641 |
269,968,143,003 |
243,842,701,491 |
220,294,343,791 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
534,276,391 |
755,416,758 |
704,178,905 |
605,452,962 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
73,791,806,130 |
65,918,292,997 |
56,055,635,114 |
98,598,314,737 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
201,750,476,171 |
246,560,014,569 |
243,450,905,629 |
267,235,173,119 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
976,948,106 |
962,638,769 |
2,036,005,791 |
1,868,076,786 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
59,416,919,284 |
59,388,819,284 |
59,414,118,660 |
65,169,060,483 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
135,644,552,528 |
158,530,685,987 |
204,097,451,149 |
199,890,661,861 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
15,210,898,243 |
15,100,457,001 |
15,134,945,084 |
15,053,489,707 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
17,476,854,146 |
17,657,485,344 |
18,014,797,743 |
15,217,979,572 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
102,180,917,202 |
124,996,860,705 |
169,572,910,853 |
168,588,367,178 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
-76,385,224 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
775,882,937 |
775,882,937 |
1,374,797,469 |
1,107,210,628 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
806,878,216,691 |
839,252,570,520 |
841,897,350,922 |
840,868,747,985 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
806,878,216,691 |
839,252,570,520 |
841,897,350,922 |
840,868,747,985 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
311,747,190,000 |
311,747,190,000 |
311,747,190,000 |
374,089,320,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
311,747,190,000 |
311,747,190,000 |
311,747,190,000 |
374,089,320,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
509,724,891 |
509,724,891 |
509,724,891 |
509,724,891 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
3,637,512,556 |
3,637,512,556 |
3,637,512,556 |
6,315,012,556 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
51,885,397,113 |
51,799,157,113 |
52,215,071,079 |
58,246,976,437 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
233,234,247,053 |
255,257,292,798 |
260,679,000,417 |
187,180,407,992 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
198,435,640,822 |
198,435,640,822 |
258,115,173,663 |
180,882,062,845 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
34,798,606,231 |
56,821,651,976 |
2,563,826,754 |
6,298,345,147 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
205,864,145,078 |
216,301,693,162 |
213,108,851,979 |
214,527,306,109 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,240,737,947,926 |
2,439,162,347,190 |
2,421,184,650,200 |
2,444,099,619,510 |
|