1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
164,879,144,831 |
337,992,045,140 |
493,655,261,959 |
333,520,278,785 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
18,235,691,234 |
7,430,950,068 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
146,643,453,597 |
330,561,095,072 |
493,655,261,959 |
333,520,278,785 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
106,108,069,732 |
278,309,030,659 |
413,622,847,278 |
271,999,123,690 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
40,535,383,865 |
52,252,064,413 |
80,032,414,681 |
61,521,155,095 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
15,786,016,535 |
13,855,179,679 |
14,125,357,048 |
13,801,402,466 |
|
7. Chi phí tài chính |
21,962,792,979 |
19,311,473,676 |
17,424,513,849 |
18,399,778,539 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
21,962,792,979 |
19,311,473,676 |
17,424,513,849 |
18,399,778,539 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
971,512,671 |
5,777,788,334 |
8,071,532,278 |
6,793,769,489 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
32,158,818,521 |
36,166,402,744 |
38,878,776,231 |
31,999,448,252 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,228,276,229 |
4,851,579,338 |
29,782,949,371 |
18,129,561,281 |
|
12. Thu nhập khác |
577,918,736 |
656,049,343 |
70,433,012 |
302,187,124 |
|
13. Chi phí khác |
1,078,100,577 |
3,720,982,697 |
19,241,570,934 |
6,169,235,841 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-500,181,841 |
-3,064,933,354 |
-19,171,137,922 |
-5,867,048,717 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
728,094,388 |
1,786,645,984 |
10,611,811,449 |
12,262,512,564 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
164,253,094 |
564,578,180 |
2,616,099,052 |
3,581,561,562 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
563,841,294 |
1,222,067,804 |
7,995,712,397 |
8,680,951,002 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
81,435,510 |
983,520,881 |
7,758,035,020 |
8,441,501,399 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
482,405,784 |
238,546,923 |
237,677,377 |
239,449,603 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
17 |
18 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|