MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Create Capital Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 103,368,436,851 72,491,025,059 149,430,965,495 100,098,397,787
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 103,368,436,851 72,491,025,059 149,430,965,495 100,098,397,787
4. Giá vốn hàng bán 90,988,405,238 57,373,964,237 127,773,221,038 80,898,832,678
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 12,380,031,613 15,117,060,822 21,657,744,457 19,199,565,109
6. Doanh thu hoạt động tài chính 547,897,885 284,084,583 286,906,844 304,304,299
7. Chi phí tài chính 4,286,426,275 2,806,691,770 5,276,942,224 6,485,917,814
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,286,426,275 2,806,691,770 5,276,545,315 6,485,917,814
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 176,446,286 1,656,338 1,159,089,535 423,012,135
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,816,982,243 2,084,863,683 2,895,649,003 2,908,250,375
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,648,074,694 10,507,933,614 12,612,970,539 9,686,689,084
12. Thu nhập khác 299,747,498 167,366 23,056,709,284 2,000,000
13. Chi phí khác 177,964,362 19,438,682 6,268,753 4,055,363
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 121,783,136 -19,271,316 23,050,440,531 -2,055,363
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,769,857,830 10,488,662,298 35,663,411,070 9,684,633,721
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 257,059,123 117,487,436 227,015,452 218,966,962
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,512,798,707 10,371,174,862 35,436,395,618 9,465,666,759
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,380,350,541 10,117,162,539 34,562,692,407 8,956,639,371
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 132,448,166 254,012,323 873,703,211 509,027,388
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 213 337 864 188
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.