1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
103,368,436,851 |
72,491,025,059 |
149,430,965,495 |
100,098,397,787 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
103,368,436,851 |
72,491,025,059 |
149,430,965,495 |
100,098,397,787 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
90,988,405,238 |
57,373,964,237 |
127,773,221,038 |
80,898,832,678 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,380,031,613 |
15,117,060,822 |
21,657,744,457 |
19,199,565,109 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
547,897,885 |
284,084,583 |
286,906,844 |
304,304,299 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,286,426,275 |
2,806,691,770 |
5,276,942,224 |
6,485,917,814 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,286,426,275 |
2,806,691,770 |
5,276,545,315 |
6,485,917,814 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
176,446,286 |
1,656,338 |
1,159,089,535 |
423,012,135 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,816,982,243 |
2,084,863,683 |
2,895,649,003 |
2,908,250,375 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,648,074,694 |
10,507,933,614 |
12,612,970,539 |
9,686,689,084 |
|
12. Thu nhập khác |
299,747,498 |
167,366 |
23,056,709,284 |
2,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
177,964,362 |
19,438,682 |
6,268,753 |
4,055,363 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
121,783,136 |
-19,271,316 |
23,050,440,531 |
-2,055,363 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,769,857,830 |
10,488,662,298 |
35,663,411,070 |
9,684,633,721 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
257,059,123 |
117,487,436 |
227,015,452 |
218,966,962 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,512,798,707 |
10,371,174,862 |
35,436,395,618 |
9,465,666,759 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,380,350,541 |
10,117,162,539 |
34,562,692,407 |
8,956,639,371 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
132,448,166 |
254,012,323 |
873,703,211 |
509,027,388 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
213 |
337 |
864 |
188 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|