1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
122,000,553,130 |
167,273,983,562 |
162,885,785,671 |
163,617,822,596 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
122,000,553,130 |
167,273,983,562 |
162,885,785,671 |
163,617,822,596 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
85,673,594,523 |
120,379,687,154 |
106,861,234,626 |
105,313,055,426 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
36,326,958,607 |
46,894,296,408 |
56,024,551,045 |
58,304,767,170 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,317,413,373 |
6,507,154,465 |
67,580,018 |
3,829,598,430 |
|
7. Chi phí tài chính |
905,414,355 |
3,231,666,274 |
11,363,222 |
21,328,219 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
122,630,144 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
17,682,898,361 |
23,792,125,545 |
21,927,064,113 |
16,235,416,237 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
24,056,059,264 |
26,377,659,054 |
34,153,703,728 |
45,877,621,144 |
|
12. Thu nhập khác |
3,438,624,331 |
6,146,377,299 |
3,711,176,507 |
8,514,542,939 |
|
13. Chi phí khác |
444,407,457 |
710,682,237 |
314,925,293 |
640,595,693 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,994,216,874 |
5,435,695,062 |
3,396,251,214 |
7,873,947,246 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
27,050,276,138 |
31,813,354,116 |
37,549,954,942 |
53,751,568,390 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,410,055,227 |
6,646,616,474 |
7,509,990,988 |
10,934,511,069 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
21,640,220,911 |
25,166,737,642 |
30,039,963,954 |
42,817,057,321 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
21,640,220,911 |
25,166,737,642 |
30,039,963,954 |
42,817,057,321 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
288 |
335 |
400 |
571 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|