1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
8,039,616,082 |
7,715,863,241 |
10,010,158,637 |
9,909,273,698 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
8,039,616,082 |
7,715,863,241 |
10,010,158,637 |
9,909,273,698 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
7,787,208,863 |
6,946,046,087 |
8,575,921,905 |
9,189,268,380 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
252,407,219 |
769,817,154 |
1,434,236,732 |
720,005,318 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,004,511 |
445,907 |
87,789 |
4,193,630 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
8,120,000 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,216,372,747 |
1,363,673,355 |
1,000,520,727 |
760,615,731 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-960,961,017 |
-593,410,294 |
425,683,794 |
-36,416,783 |
|
12. Thu nhập khác |
334,846,020 |
1,079,667,985 |
|
941,158,472 |
|
13. Chi phí khác |
99,806,119 |
84,000,008 |
7,500,008 |
81,831,067 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
235,039,901 |
995,667,977 |
-7,500,008 |
859,327,405 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-725,921,116 |
402,257,683 |
418,183,786 |
822,910,622 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
44,291,123 |
44,291,124 |
44,291,123 |
44,291,123 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-770,212,239 |
357,966,559 |
373,892,663 |
778,619,499 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-770,212,239 |
357,966,559 |
373,892,663 |
778,619,499 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-21 |
10 |
10 |
21 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|