MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 8,039,616,082 7,715,863,241 10,010,158,637 9,909,273,698
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 8,039,616,082 7,715,863,241 10,010,158,637 9,909,273,698
4. Giá vốn hàng bán 7,787,208,863 6,946,046,087 8,575,921,905 9,189,268,380
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 252,407,219 769,817,154 1,434,236,732 720,005,318
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,004,511 445,907 87,789 4,193,630
7. Chi phí tài chính 8,120,000
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,216,372,747 1,363,673,355 1,000,520,727 760,615,731
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -960,961,017 -593,410,294 425,683,794 -36,416,783
12. Thu nhập khác 334,846,020 1,079,667,985 941,158,472
13. Chi phí khác 99,806,119 84,000,008 7,500,008 81,831,067
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 235,039,901 995,667,977 -7,500,008 859,327,405
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -725,921,116 402,257,683 418,183,786 822,910,622
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 44,291,123 44,291,124 44,291,123 44,291,123
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -770,212,239 357,966,559 373,892,663 778,619,499
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -770,212,239 357,966,559 373,892,663 778,619,499
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -21 10 10 21
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.