MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 8,885,649,207 10,637,820,380 13,024,392,734 11,044,378,361
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 517,634,007 683,611,616 515,221,188 2,487,017,392
1. Tiền 517,634,007 683,611,616 515,221,188 2,487,017,392
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,615,791,371 8,554,023,468 10,427,937,762 6,978,544,520
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,053,578,628 8,015,124,689 9,944,788,867 6,733,031,213
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 41,219,319 66,445,849 186,863,094 15,857,400
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,675,756,661 2,627,216,167 2,451,049,038 2,384,419,144
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,154,763,237 -2,154,763,237 -2,154,763,237 -2,154,763,237
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,055,228,750 1,072,436,464 1,322,570,385 1,234,494,748
1. Hàng tồn kho 1,055,228,750 1,072,436,464 1,322,570,385 1,234,494,748
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 696,995,079 327,748,832 758,663,399 344,321,701
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 662,981,432 207,486,790 640,456,817 237,569,502
2. Thuế GTGT được khấu trừ 120,262,042
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 34,013,647 118,206,582 106,752,199
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 33,484,159,744 33,154,028,318 32,837,012,969 32,521,538,941
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,680,400,000 3,680,400,000 3,680,400,000 3,682,400,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,680,400,000 3,680,400,000 3,680,400,000 3,682,400,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,299,022,766 2,198,696,436 2,098,370,106 1,998,043,776
1. Tài sản cố định hữu hình 2,139,876,612 2,045,750,784 1,951,624,956 1,857,499,128
- Nguyên giá 19,168,500,919 14,847,479,703 14,847,479,703 11,984,045,111
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,028,624,307 -12,801,728,919 -12,895,854,747 -10,126,545,983
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 159,146,154 152,945,652 146,745,150 140,544,648
- Nguyên giá 269,996,000 269,996,000 269,996,000 269,996,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -110,849,846 -117,050,348 -123,250,850 -129,451,352
III. Bất động sản đầu tư 27,323,202,600 27,129,421,023 26,935,639,446 26,741,857,869
- Nguyên giá 36,430,936,788 36,430,936,788 36,430,936,788 36,430,936,788
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,107,734,188 -9,301,515,765 -9,495,297,342 -9,689,078,919
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 473,212,674,000 473,212,674,000 473,212,674,000 473,212,674,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -473,212,674,000 -473,212,674,000 -473,212,674,000 -473,212,674,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 181,534,378 145,510,859 122,603,417 99,237,296
1. Chi phí trả trước dài hạn 181,534,378 145,510,859 122,603,417 99,237,296
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 42,369,808,951 43,791,848,698 45,861,405,703 43,565,917,302
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 67,759,504,461 68,823,577,649 70,891,155,992 67,817,048,092
I. Nợ ngắn hạn 13,486,932,161 14,966,242,543 17,877,314,740 15,218,444,034
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,026,328,313 11,739,595,484 12,119,559,443 9,035,796,427
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 124,948,535 84,531,170 84,531,170 298,998,170
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 186,107,076 9,482,040 43,083,216 138,311,595
4. Phải trả người lao động 249,487,873 619,702,607 253,906,167 206,613,954
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,764,692,359 381,307,416 3,310,299,183 3,407,404,281
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,660,948,840 1,660,948,836 1,660,948,836 1,660,948,836
9. Phải trả ngắn hạn khác 472,697,873 468,953,698 403,265,433 468,649,479
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,721,292 1,721,292 1,721,292 1,721,292
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 54,272,572,300 53,857,335,106 53,013,841,252 52,598,604,058
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 14,739,076,642 14,739,076,642 14,310,819,982 14,310,819,982
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 36,887,495,658 36,472,258,464 36,057,021,270 35,641,784,076
7. Phải trả dài hạn khác 2,646,000,000 2,646,000,000 2,646,000,000 2,646,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -25,389,695,510 -25,031,728,951 -25,029,750,289 -24,251,130,790
I. Vốn chủ sở hữu -25,389,695,510 -25,031,728,951 -25,029,750,289 -24,251,130,790
1. Vốn góp của chủ sở hữu 365,050,000,000 365,050,000,000 365,050,000,000 365,050,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 365,050,000,000 365,050,000,000 365,050,000,000 365,050,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 11,500,000,000 11,500,000,000 11,500,000,000 11,500,000,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,340,736,096 2,340,736,096 2,340,736,096 2,340,736,096
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 163,000,000 163,000,000 163,000,000 163,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -404,443,431,606 -404,085,465,047 -404,083,486,385 -403,304,866,886
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -402,772,919,052 -402,772,919,052 -404,457,379,048 -404,457,379,048
- LNST chưa phân phối kỳ này -1,670,512,554 -1,312,545,995 373,892,663 1,152,512,162
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 42,369,808,951 43,791,848,698 45,861,405,703 43,565,917,302
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.