1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
82,454,125,700 |
18,524,015,019 |
|
17,022,694,490 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
82,454,125,700 |
18,524,015,019 |
|
17,022,694,490 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
67,611,700,630 |
13,106,896,527 |
|
9,822,052,368 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,842,425,070 |
5,417,118,492 |
|
7,200,642,122 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
756,378,574 |
833,060,460 |
|
854,997,654 |
|
7. Chi phí tài chính |
694,922,583 |
1,053,894,196 |
|
1,236,193,913 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
153,741,531 |
80,490,342 |
|
209,427,141 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,838,702,437 |
2,486,510,506 |
|
3,419,589,078 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,046,248,338 |
1,884,292,114 |
|
3,267,297,756 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,018,930,286 |
825,482,136 |
|
132,559,029 |
|
12. Thu nhập khác |
145,459,628 |
344,910,092 |
|
490,910,649 |
|
13. Chi phí khác |
203,015,161 |
756 |
|
4,952 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-57,555,533 |
344,909,336 |
|
490,905,697 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,961,374,753 |
1,170,391,472 |
|
623,464,726 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
992,274,951 |
234,078,294 |
|
124,692,945 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,969,099,802 |
936,313,178 |
|
498,771,781 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,969,099,802 |
936,313,178 |
|
498,771,781 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
972 |
229 |
|
122 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|