MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 82,454,125,700 18,524,015,019 17,022,694,490
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 82,454,125,700 18,524,015,019 17,022,694,490
4. Giá vốn hàng bán 67,611,700,630 13,106,896,527 9,822,052,368
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 14,842,425,070 5,417,118,492 7,200,642,122
6. Doanh thu hoạt động tài chính 756,378,574 833,060,460 854,997,654
7. Chi phí tài chính 694,922,583 1,053,894,196 1,236,193,913
- Trong đó: Chi phí lãi vay 153,741,531 80,490,342 209,427,141
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,838,702,437 2,486,510,506 3,419,589,078
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,046,248,338 1,884,292,114 3,267,297,756
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,018,930,286 825,482,136 132,559,029
12. Thu nhập khác 145,459,628 344,910,092 490,910,649
13. Chi phí khác 203,015,161 756 4,952
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -57,555,533 344,909,336 490,905,697
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,961,374,753 1,170,391,472 623,464,726
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 992,274,951 234,078,294 124,692,945
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,969,099,802 936,313,178 498,771,781
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,969,099,802 936,313,178 498,771,781
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 972 229 122
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.