1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
7,732,160,609 |
5,093,985,453 |
7,319,358,909 |
5,617,331,816 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
7,732,160,609 |
5,093,985,453 |
7,319,358,909 |
5,617,331,816 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,001,544,782 |
4,123,598,605 |
6,227,816,175 |
4,456,712,051 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,730,615,827 |
970,386,848 |
1,091,542,734 |
1,160,619,765 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
130,732 |
16,296,768 |
5,061,219 |
69,479,005 |
|
7. Chi phí tài chính |
989,318,157 |
834,066,847 |
779,500,136 |
777,863,013 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
989,318,157 |
834,066,847 |
779,500,136 |
777,863,013 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
127,296,580 |
110,100,325 |
126,373,068 |
95,270,989 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,094,185,505 |
8,321,519,247 |
1,760,047,682 |
1,481,245,023 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,480,053,683 |
-8,279,002,803 |
-1,569,316,933 |
-1,124,280,255 |
|
12. Thu nhập khác |
226,228,413 |
2,639,175,006 |
11,320,000 |
703,860,394 |
|
13. Chi phí khác |
188,462,946 |
384,286,462 |
10,024,396 |
6,471,890 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
37,765,467 |
2,254,888,544 |
1,295,604 |
697,388,504 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,442,288,216 |
-6,024,114,259 |
-1,568,021,329 |
-426,891,751 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,442,288,216 |
-6,024,114,259 |
-1,568,021,329 |
-426,891,751 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,442,288,216 |
-6,024,114,259 |
-1,568,021,329 |
-426,891,751 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|