TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
38,153,896,091 |
42,327,098,168 |
40,786,299,146 |
39,471,629,185 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,550,698,961 |
3,300,115,501 |
2,958,099,256 |
1,213,583,558 |
|
1. Tiền |
2,550,698,961 |
3,300,115,501 |
2,958,099,256 |
1,213,583,558 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
13,201,494,570 |
16,015,232,238 |
15,166,504,535 |
13,772,401,236 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
81,225,500 |
471,633,500 |
446,633,500 |
21,517,358 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
525,440,000 |
307,800,000 |
479,700,000 |
307,800,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
38,178,755,954 |
44,638,963,298 |
44,629,879,638 |
44,682,017,442 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-25,583,926,884 |
-29,403,164,560 |
-30,389,708,603 |
-31,238,933,564 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
21,407,934,972 |
22,911,860,198 |
22,551,596,684 |
24,390,741,662 |
|
1. Hàng tồn kho |
21,407,934,972 |
22,911,860,198 |
22,551,596,684 |
24,390,741,662 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
993,767,588 |
99,890,231 |
110,098,671 |
94,902,729 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,674,994 |
17,795,831 |
14,133,330 |
12,808,329 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
906,998,194 |
|
13,870,941 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
82,094,400 |
82,094,400 |
82,094,400 |
82,094,400 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
88,713,643,347 |
85,928,480,614 |
81,937,263,600 |
79,304,757,741 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
87,155,908,289 |
84,291,378,255 |
73,129,224,969 |
70,587,032,380 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
86,391,928,289 |
83,548,818,255 |
72,408,084,969 |
69,887,312,380 |
|
- Nguyên giá |
308,029,064,353 |
308,103,301,076 |
295,824,723,566 |
295,824,723,566 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-221,637,136,064 |
-224,554,482,821 |
-223,416,638,597 |
-225,937,411,186 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
763,980,000 |
742,560,000 |
721,140,000 |
699,720,000 |
|
- Nguyên giá |
1,285,200,000 |
1,285,200,000 |
1,285,200,000 |
1,285,200,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-521,220,000 |
-542,640,000 |
-564,060,000 |
-585,480,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
7,191,386,275 |
7,000,464,514 |
|
- Nguyên giá |
|
|
7,636,870,381 |
7,636,870,381 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-445,484,106 |
-636,405,867 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
959,882,816 |
1,078,185,260 |
1,095,843,241 |
1,234,559,716 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
959,882,816 |
1,078,185,260 |
1,095,843,241 |
1,234,559,716 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
597,852,242 |
558,917,099 |
520,809,115 |
482,701,131 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
597,852,242 |
558,917,099 |
520,809,115 |
482,701,131 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
126,867,539,438 |
128,255,578,782 |
122,723,562,746 |
118,776,386,926 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
67,164,087,481 |
69,580,774,947 |
66,787,280,896 |
63,266,996,827 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
25,365,456,006 |
29,782,143,472 |
61,588,180,944 |
56,667,896,875 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
721,594,172 |
4,661,872,557 |
3,788,830,488 |
2,939,822,450 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
15,898,152,751 |
17,164,959,694 |
3,466,109,500 |
952,209,500 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,102,614,120 |
1,953,741,970 |
1,131,884,493 |
632,674,241 |
|
4. Phải trả người lao động |
422,329,505 |
269,673,387 |
293,445,959 |
308,638,659 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
306,706,300 |
50,000,000 |
28,000,000 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
5,160,000,000 |
4,110,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,900,275,325 |
5,671,112,031 |
9,709,126,671 |
9,713,768,192 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
13,783,833 |
10,783,833 |
10,783,833 |
10,783,833 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
41,798,631,475 |
39,798,631,475 |
5,199,099,952 |
6,599,099,952 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
4,570,468,477 |
5,970,468,477 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
41,170,000,000 |
39,170,000,000 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
628,631,475 |
628,631,475 |
628,631,475 |
628,631,475 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
59,703,451,957 |
58,674,803,835 |
55,936,281,850 |
55,509,390,099 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
59,703,451,957 |
58,674,803,835 |
55,936,281,850 |
55,509,390,099 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
236,279,900,000 |
236,279,900,000 |
236,279,900,000 |
236,279,900,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
236,279,900,000 |
236,279,900,000 |
236,279,900,000 |
236,279,900,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-176,576,448,043 |
-177,605,096,165 |
-180,343,618,150 |
-180,770,509,901 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-162,907,335,781 |
-162,907,335,781 |
-178,775,596,821 |
-178,775,596,821 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-13,669,112,262 |
-14,697,760,384 |
-1,568,021,329 |
-1,994,913,080 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
126,867,539,438 |
128,255,578,782 |
122,723,562,746 |
118,776,386,926 |
|