MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cà phê Phước An (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 38,153,896,091 42,327,098,168 40,786,299,146 39,471,629,185
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,550,698,961 3,300,115,501 2,958,099,256 1,213,583,558
1. Tiền 2,550,698,961 3,300,115,501 2,958,099,256 1,213,583,558
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 13,201,494,570 16,015,232,238 15,166,504,535 13,772,401,236
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 81,225,500 471,633,500 446,633,500 21,517,358
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 525,440,000 307,800,000 479,700,000 307,800,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 38,178,755,954 44,638,963,298 44,629,879,638 44,682,017,442
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -25,583,926,884 -29,403,164,560 -30,389,708,603 -31,238,933,564
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 21,407,934,972 22,911,860,198 22,551,596,684 24,390,741,662
1. Hàng tồn kho 21,407,934,972 22,911,860,198 22,551,596,684 24,390,741,662
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 993,767,588 99,890,231 110,098,671 94,902,729
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,674,994 17,795,831 14,133,330 12,808,329
2. Thuế GTGT được khấu trừ 906,998,194 13,870,941
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 82,094,400 82,094,400 82,094,400 82,094,400
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 88,713,643,347 85,928,480,614 81,937,263,600 79,304,757,741
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 87,155,908,289 84,291,378,255 73,129,224,969 70,587,032,380
1. Tài sản cố định hữu hình 86,391,928,289 83,548,818,255 72,408,084,969 69,887,312,380
- Nguyên giá 308,029,064,353 308,103,301,076 295,824,723,566 295,824,723,566
- Giá trị hao mòn lũy kế -221,637,136,064 -224,554,482,821 -223,416,638,597 -225,937,411,186
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 763,980,000 742,560,000 721,140,000 699,720,000
- Nguyên giá 1,285,200,000 1,285,200,000 1,285,200,000 1,285,200,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -521,220,000 -542,640,000 -564,060,000 -585,480,000
III. Bất động sản đầu tư 7,191,386,275 7,000,464,514
- Nguyên giá 7,636,870,381 7,636,870,381
- Giá trị hao mòn lũy kế -445,484,106 -636,405,867
IV. Tài sản dở dang dài hạn 959,882,816 1,078,185,260 1,095,843,241 1,234,559,716
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 959,882,816 1,078,185,260 1,095,843,241 1,234,559,716
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 597,852,242 558,917,099 520,809,115 482,701,131
1. Chi phí trả trước dài hạn 597,852,242 558,917,099 520,809,115 482,701,131
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 126,867,539,438 128,255,578,782 122,723,562,746 118,776,386,926
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 67,164,087,481 69,580,774,947 66,787,280,896 63,266,996,827
I. Nợ ngắn hạn 25,365,456,006 29,782,143,472 61,588,180,944 56,667,896,875
1. Phải trả người bán ngắn hạn 721,594,172 4,661,872,557 3,788,830,488 2,939,822,450
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 15,898,152,751 17,164,959,694 3,466,109,500 952,209,500
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,102,614,120 1,953,741,970 1,131,884,493 632,674,241
4. Phải trả người lao động 422,329,505 269,673,387 293,445,959 308,638,659
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 306,706,300 50,000,000 28,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 5,160,000,000 4,110,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,900,275,325 5,671,112,031 9,709,126,671 9,713,768,192
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 38,000,000,000 38,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,783,833 10,783,833 10,783,833 10,783,833
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 41,798,631,475 39,798,631,475 5,199,099,952 6,599,099,952
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 4,570,468,477 5,970,468,477
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 41,170,000,000 39,170,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 628,631,475 628,631,475 628,631,475 628,631,475
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 59,703,451,957 58,674,803,835 55,936,281,850 55,509,390,099
I. Vốn chủ sở hữu 59,703,451,957 58,674,803,835 55,936,281,850 55,509,390,099
1. Vốn góp của chủ sở hữu 236,279,900,000 236,279,900,000 236,279,900,000 236,279,900,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 236,279,900,000 236,279,900,000 236,279,900,000 236,279,900,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -176,576,448,043 -177,605,096,165 -180,343,618,150 -180,770,509,901
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -162,907,335,781 -162,907,335,781 -178,775,596,821 -178,775,596,821
- LNST chưa phân phối kỳ này -13,669,112,262 -14,697,760,384 -1,568,021,329 -1,994,913,080
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 126,867,539,438 128,255,578,782 122,723,562,746 118,776,386,926
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.