MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn CNT (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 51,041,760,493 128,116,586,697 105,419,159,499 58,215,998,588
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 51,041,760,493 128,116,586,697 105,419,159,499 58,215,998,588
4. Giá vốn hàng bán 16,910,398,748 55,711,743,446 22,890,342,789 14,533,885,889
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 34,131,361,745 72,404,843,251 82,528,816,710 43,682,112,699
6. Doanh thu hoạt động tài chính 15,559,674,239 16,000,227,220 8,105,856,781 7,233,756,203
7. Chi phí tài chính 413,311,397 3,749,247,590 14,802,798 14,485,562
- Trong đó: Chi phí lãi vay 413,311,397 413,311,397 14,802,798 14,475,562
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,964,263,146 1,027,967,500 5,772,446,180 3,801,658,926
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,215,294,553 5,949,932,121 3,817,448,974 4,457,095,928
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 46,098,166,888 77,677,923,260 81,029,975,539 42,642,628,486
12. Thu nhập khác 5,857,993,104 512,196,635 95,300,000 1,292,852,939
13. Chi phí khác 9,000,001 4,890,180,086 151,715,593 226,740,304
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 5,848,993,103 -4,377,983,451 -56,415,593 1,066,112,635
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 51,947,159,991 73,299,939,809 80,973,559,946 43,708,741,121
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,375,069,318 13,125,680,283 12,676,959,137 8,125,049,206
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 298,998,620 536,139,583 770,973,153 372,104,081
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 46,273,092,053 59,638,119,943 67,525,627,656 35,211,587,834
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 46,312,635,677 64,527,659,988 67,576,045,875 35,160,510,313
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -39,543,624 -4,889,540,045 -50,418,219 51,077,521
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,160 1,617 1,693 881
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,160 1,617 1,693 881
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.