1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
51,041,760,493 |
128,116,586,697 |
105,419,159,499 |
58,215,998,588 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
51,041,760,493 |
128,116,586,697 |
105,419,159,499 |
58,215,998,588 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
16,910,398,748 |
55,711,743,446 |
22,890,342,789 |
14,533,885,889 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
34,131,361,745 |
72,404,843,251 |
82,528,816,710 |
43,682,112,699 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
15,559,674,239 |
16,000,227,220 |
8,105,856,781 |
7,233,756,203 |
|
7. Chi phí tài chính |
413,311,397 |
3,749,247,590 |
14,802,798 |
14,485,562 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
413,311,397 |
413,311,397 |
14,802,798 |
14,475,562 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,964,263,146 |
1,027,967,500 |
5,772,446,180 |
3,801,658,926 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,215,294,553 |
5,949,932,121 |
3,817,448,974 |
4,457,095,928 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
46,098,166,888 |
77,677,923,260 |
81,029,975,539 |
42,642,628,486 |
|
12. Thu nhập khác |
5,857,993,104 |
512,196,635 |
95,300,000 |
1,292,852,939 |
|
13. Chi phí khác |
9,000,001 |
4,890,180,086 |
151,715,593 |
226,740,304 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,848,993,103 |
-4,377,983,451 |
-56,415,593 |
1,066,112,635 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
51,947,159,991 |
73,299,939,809 |
80,973,559,946 |
43,708,741,121 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,375,069,318 |
13,125,680,283 |
12,676,959,137 |
8,125,049,206 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
298,998,620 |
536,139,583 |
770,973,153 |
372,104,081 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
46,273,092,053 |
59,638,119,943 |
67,525,627,656 |
35,211,587,834 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
46,312,635,677 |
64,527,659,988 |
67,576,045,875 |
35,160,510,313 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-39,543,624 |
-4,889,540,045 |
-50,418,219 |
51,077,521 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,160 |
1,617 |
1,693 |
881 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,160 |
1,617 |
1,693 |
881 |
|