MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn CNT (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 925,439,490,509 904,904,812,904 830,350,682,141 808,736,762,115
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 23,643,059,281 40,185,427,914 9,285,316,741 55,772,122,769
1. Tiền 23,643,059,281 12,185,427,914 9,285,316,741 55,772,122,769
2. Các khoản tương đương tiền 28,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 642,800,000,000 592,200,000,000 590,500,000,000 559,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 642,800,000,000 592,200,000,000 590,500,000,000 559,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 107,155,316,878 148,810,959,755 99,643,125,102 92,489,751,035
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 263,671,385,334 256,579,933,621 227,441,621,058 225,231,519,188
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 17,433,563,683 11,767,279,824 14,033,463,511 12,236,228,585
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 83,316,061
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,100,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 66,064,688,412 119,981,066,861 1,300,000,000 90,171,460,555
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -240,014,320,551 -239,517,320,551 93,503,813,887 -236,332,773,354
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -236,635,773,354
IV. Hàng tồn kho 120,510,798,420 93,019,360,708 104,402,294,949 78,548,265,086
1. Hàng tồn kho 120,510,798,420 93,019,360,708 104,402,294,949 78,548,265,086
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 31,330,315,930 30,689,064,527 26,519,945,349 22,426,623,225
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 28,752,386,896 28,561,643,648 24,349,581,650 19,095,508,987
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,789,624,040 1,339,115,885 1,346,608,982 2,542,809,244
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 788,304,994 788,304,994 823,754,717 788,304,994
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 42,934,180,733 48,649,538,043 44,284,248,950 60,416,966,484
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,861,689,740 3,222,689,741 3,222,689,741 3,222,689,741
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 200,000,000 200,000,000 200,000,000 200,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 4,861,689,740 3,222,689,741 3,222,689,741 3,222,689,741
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -200,000,000 -200,000,000 -200,000,000 -200,000,000
II.Tài sản cố định 12,005,268,298 11,765,552,058 10,683,762,762 9,705,510,098
1. Tài sản cố định hữu hình 12,005,268,298 11,765,552,058 10,683,762,762 9,705,510,098
- Nguyên giá 36,280,390,118 37,026,755,118 36,164,155,118 36,051,155,118
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,275,121,820 -25,261,203,060 -25,480,392,356 -26,345,645,020
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,499,051,899 6,631,434,947 7,566,265,245 19,422,358,272
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,499,051,899 6,631,434,947 7,566,265,245 19,422,358,272
V. Đầu tư tài chính dài hạn 16,192,768,000 22,564,550,000 19,533,826,808 25,381,376,808
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,824,000,000 3,768,785,430 4,824,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 17,045,978,000 18,593,760,000 18,593,760,000 24,441,310,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -853,210,000 -853,210,000 -2,828,718,622 -3,883,933,192
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,375,402,796 4,465,311,297 3,277,704,394 2,685,031,565
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,995,218,557 1,625,296,279 1,255,374,328 1,030,967,478
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,295,561,840 2,759,422,257 2,022,330,066 1,654,064,087
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 84,622,399 80,592,761
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 968,373,671,242 953,554,350,947 874,634,931,091 869,153,728,599
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 456,889,334,647 374,391,894,408 243,106,312,792 201,125,483,504
I. Nợ ngắn hạn 453,612,255,143 371,309,814,904 236,608,762,762 187,725,726,249
1. Phải trả người bán ngắn hạn 12,658,828,299 15,485,465,285 8,663,809,092 10,196,836,907
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 97,517,981,641 8,834,090,686 14,614,670,904 23,750,784,681
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 42,298,507,451 41,533,369,636 13,544,160,637 21,252,060,867
4. Phải trả người lao động 1,881,867,411 3,038,146,182 1,376,419,466 1,174,730,831
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 99,498,724,839 69,667,535,043 69,695,445,768 48,007,960,529
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 173,043,990,564 208,807,208,795 124,274,070,573 79,260,486,709
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,625,653,576 3,700,552,410 3,855,156,816 3,653,836,219
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 21,653,214,833 19,809,960,338 156,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 433,486,529 433,486,529 429,029,506 429,029,506
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,277,079,504 3,082,079,504 6,497,550,030 13,399,757,255
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 728,000,000 533,000,000 3,949,348,746 12,262,175,971
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 400,878,220 400,878,220 400,000,000 -1,010,620,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,148,201,284 2,148,201,284 2,148,201,284 2,148,201,284
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 511,484,336,595 579,162,456,539 631,528,618,300 668,028,245,095
I. Vốn chủ sở hữu 511,484,336,595 579,162,456,539 631,528,618,300 668,028,245,095
1. Vốn góp của chủ sở hữu 400,150,690,000 400,150,690,000 400,150,690,000 400,150,690,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 400,150,690,000 400,150,690,000 400,150,690,000 400,150,690,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,012,784,684 -1,012,784,684 -1,012,784,684 -1,012,784,684
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 22,571,630,507 22,571,630,507 22,399,587,678 22,399,587,678
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 83,921,721,341 146,837,368,673 209,940,707,087 246,436,910,456
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -70,254,932,240 -71,866,944,897 142,364,661,212 143,715,706,678
- LNST chưa phân phối kỳ này 154,176,653,581 218,704,313,570 67,576,045,875 102,721,203,778
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 5,853,079,431 10,615,552,043 50,418,219 53,841,645
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 968,373,671,242 953,554,350,947 874,634,931,092 869,153,728,599
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.