MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần CNG Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,061,567,571,653 925,774,015,573 739,427,253,285 841,507,122,953
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,061,567,571,653 925,774,015,573 739,427,253,285 841,507,122,953
4. Giá vốn hàng bán 1,001,894,852,621 839,846,422,183 693,602,983,548 787,982,026,986
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 59,672,719,032 85,927,593,390 45,824,269,737 53,525,095,967
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,158,946,808 3,228,611,646 3,323,672,370 3,199,735,341
7. Chi phí tài chính 1,437,513,442 1,404,584,703 1,418,348,259 1,487,418,271
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,436,171,916 1,404,539,119 1,418,343,702 1,299,375,694
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -7,313,401,520
9. Chi phí bán hàng 5,604,983,692 11,366,026,796 7,360,317,030 30,721,715,323
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 28,267,272,845 33,739,064,927 29,298,280,851
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 26,521,895,861 42,646,528,610 11,070,995,967 17,202,296,194
12. Thu nhập khác 9,927,272 79,119,090 17,803,959,662 70,976,480
13. Chi phí khác 1,816,189,498 91,599,534 11,578,224
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,806,262,226 -12,480,444 17,803,959,662 59,398,256
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 24,715,633,635 42,634,048,166 28,874,955,629 17,261,694,450
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 14,233,050,342 -1,751,564,840 3,694,670,569 5,742,556,725
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -7,465,227,202 8,751,125,171 2,241,739,426 -2,250,994,080
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 17,947,810,495 35,634,487,835 22,938,545,634 13,770,131,805
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 17,947,810,495 35,634,487,835 22,938,545,634 13,770,131,805
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.