1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,061,567,571,653 |
925,774,015,573 |
739,427,253,285 |
841,507,122,953 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,061,567,571,653 |
925,774,015,573 |
739,427,253,285 |
841,507,122,953 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,001,894,852,621 |
839,846,422,183 |
693,602,983,548 |
787,982,026,986 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
59,672,719,032 |
85,927,593,390 |
45,824,269,737 |
53,525,095,967 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,158,946,808 |
3,228,611,646 |
3,323,672,370 |
3,199,735,341 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,437,513,442 |
1,404,584,703 |
1,418,348,259 |
1,487,418,271 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,436,171,916 |
1,404,539,119 |
1,418,343,702 |
1,299,375,694 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-7,313,401,520 |
|
9. Chi phí bán hàng |
5,604,983,692 |
11,366,026,796 |
7,360,317,030 |
30,721,715,323 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
28,267,272,845 |
33,739,064,927 |
29,298,280,851 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
26,521,895,861 |
42,646,528,610 |
11,070,995,967 |
17,202,296,194 |
|
12. Thu nhập khác |
9,927,272 |
79,119,090 |
17,803,959,662 |
70,976,480 |
|
13. Chi phí khác |
1,816,189,498 |
91,599,534 |
|
11,578,224 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,806,262,226 |
-12,480,444 |
17,803,959,662 |
59,398,256 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
24,715,633,635 |
42,634,048,166 |
28,874,955,629 |
17,261,694,450 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
14,233,050,342 |
-1,751,564,840 |
3,694,670,569 |
5,742,556,725 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-7,465,227,202 |
8,751,125,171 |
2,241,739,426 |
-2,250,994,080 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
17,947,810,495 |
35,634,487,835 |
22,938,545,634 |
13,770,131,805 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
17,947,810,495 |
35,634,487,835 |
22,938,545,634 |
13,770,131,805 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|