TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,042,152,233,690 |
1,031,971,121,453 |
920,651,900,620 |
992,696,247,472 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
383,758,523,218 |
380,688,893,800 |
285,677,776,434 |
343,602,656,167 |
|
1. Tiền |
32,758,523,218 |
28,688,893,800 |
30,677,776,434 |
32,602,656,167 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
351,000,000,000 |
352,000,000,000 |
255,000,000,000 |
311,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
34,288,000,000 |
94,288,000,000 |
94,288,000,000 |
54,288,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
94,288,000,000 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
34,288,000,000 |
|
94,288,000,000 |
54,288,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
571,156,551,592 |
471,526,400,236 |
451,036,503,681 |
506,966,778,794 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
563,558,512,664 |
460,196,379,802 |
435,973,709,097 |
494,524,823,037 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,608,322,166 |
9,682,039,099 |
11,687,862,585 |
10,375,863,477 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,989,716,762 |
1,647,981,335 |
3,374,931,999 |
2,066,092,280 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
46,833,896,216 |
63,229,390,134 |
66,888,259,942 |
73,833,520,649 |
|
1. Hàng tồn kho |
50,851,874,189 |
66,342,243,895 |
70,001,113,703 |
76,946,374,410 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,017,977,973 |
-3,112,853,761 |
-3,112,853,761 |
-3,112,853,761 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,115,262,664 |
22,238,437,283 |
22,761,360,563 |
14,005,291,862 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,115,262,664 |
20,486,872,443 |
15,455,198,525 |
12,384,523,507 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
225,800,997 |
282,964,039 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,751,564,840 |
7,080,361,041 |
1,337,804,316 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
295,988,812,929 |
248,949,394,086 |
224,071,866,652 |
195,946,829,451 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
45,000,000 |
168,120,000 |
168,120,000 |
168,120,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
45,000,000 |
168,120,000 |
168,120,000 |
168,120,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
247,636,770,031 |
213,546,633,690 |
198,688,728,903 |
169,113,823,117 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
210,833,183,652 |
176,697,206,115 |
162,462,117,540 |
133,510,027,966 |
|
- Nguyên giá |
1,099,337,770,063 |
1,107,930,706,010 |
1,116,677,728,849 |
1,115,623,233,627 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-888,504,586,411 |
-931,233,499,895 |
-954,215,611,309 |
-982,113,205,661 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
36,849,427,575 |
|
|
|
- Nguyên giá |
|
45,356,426,700 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-8,506,999,125 |
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
36,803,586,379 |
|
36,226,611,363 |
35,603,795,151 |
|
- Nguyên giá |
44,706,426,700 |
|
45,356,426,700 |
45,356,426,700 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,902,840,321 |
|
-9,129,815,337 |
-9,752,631,549 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
15,403,150,387 |
15,246,918,193 |
15,090,685,999 |
11,816,462,411 |
|
- Nguyên giá |
15,623,219,391 |
15,623,219,391 |
15,623,219,391 |
12,439,333,508 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-220,069,004 |
-376,301,198 |
-532,533,392 |
-622,871,097 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,127,418,391 |
2,080,057,545 |
2,103,853,841 |
3,908,409,494 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,127,418,391 |
2,080,057,545 |
2,103,853,841 |
3,908,409,494 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
26,776,474,120 |
17,907,664,658 |
8,020,477,909 |
10,940,014,429 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,924,729,632 |
3,807,045,341 |
4,279,606,969 |
4,948,149,409 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
22,851,744,488 |
14,100,619,317 |
3,740,870,940 |
5,991,865,020 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,338,141,046,619 |
1,280,920,515,539 |
1,144,723,767,272 |
1,188,643,076,923 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
797,200,838,111 |
704,345,819,196 |
557,408,042,873 |
652,814,025,817 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
716,190,974,992 |
638,153,832,777 |
514,667,179,754 |
615,618,162,698 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
536,838,471,639 |
556,550,828,231 |
413,521,350,554 |
443,175,445,888 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
330,048,333 |
110,002,709 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,607,862,976 |
4,008,702,019 |
1,690,909,567 |
2,293,165,971 |
|
4. Phải trả người lao động |
37,347,918,887 |
18,000,550,008 |
19,223,851,391 |
25,011,356,420 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
68,358,282,373 |
33,784,627,544 |
51,324,313,913 |
55,641,482,667 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
28,542,417,265 |
2,276,603,123 |
4,962,684,144 |
56,205,084,081 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
22,500,000,000 |
22,500,000,000 |
22,500,000,000 |
22,500,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,996,021,852 |
1,032,521,852 |
1,114,021,852 |
10,681,624,962 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
81,009,863,119 |
66,191,986,419 |
42,740,863,119 |
37,195,863,119 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
558,157,800 |
589,157,800 |
539,157,800 |
619,157,800 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
53,451,705,319 |
47,826,705,319 |
42,201,705,319 |
36,576,705,319 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
27,000,000,000 |
17,776,123,300 |
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
540,940,208,508 |
576,574,696,343 |
587,315,724,399 |
535,829,051,106 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
540,940,208,508 |
576,574,696,343 |
587,315,724,399 |
535,829,051,106 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
270,000,000,000 |
270,000,000,000 |
270,000,000,000 |
270,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
270,000,000,000 |
|
270,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,695,680,000 |
1,695,680,000 |
1,695,680,000 |
1,695,680,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,270,000 |
-3,270,000 |
-3,270,000 |
-3,270,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
158,213,436,740 |
158,213,436,740 |
158,213,436,740 |
202,675,726,456 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
9,179,045,649 |
9,179,045,649 |
9,179,045,649 |
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
101,855,316,119 |
137,489,803,954 |
148,230,832,010 |
61,460,914,650 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
80,091,642,004 |
21,763,674,115 |
128,292,286,376 |
30,752,237,211 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
21,763,674,115 |
115,726,129,839 |
19,938,545,634 |
30,708,677,439 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,338,141,046,619 |
1,280,920,515,539 |
1,144,723,767,272 |
1,188,643,076,923 |
|