MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Camimex Group (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 538,704,720,940 763,118,137,431 789,760,895,488 692,849,255,271
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 117,450,000 2,246,718,980 287,511,725
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 538,587,270,940 760,871,418,451 789,473,383,763 692,849,255,271
4. Giá vốn hàng bán 460,617,125,229 664,779,507,419 680,802,760,268 602,011,775,301
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 77,970,145,711 96,091,911,032 108,670,623,495 90,837,479,970
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8,613,991,479 10,853,709,754 6,615,792,227 16,056,919,554
7. Chi phí tài chính 44,271,844,523 38,911,876,273 41,668,697,835 52,756,181,134
- Trong đó: Chi phí lãi vay 18,085,257,904 23,066,193,899 27,280,760,901 40,965,581,583
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 11,338,587,250 17,759,811,052 19,137,829,815 21,968,584,224
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,914,092,030 22,352,750,037 17,612,421,946 21,612,928,372
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 13,059,613,387 27,921,183,424 36,867,466,126 10,556,705,794
12. Thu nhập khác 220,093,006 363,369,184 739,988,824 1,783,243,032
13. Chi phí khác 3,137,031,985 7,516,926,279 1,766,308,486 3,398,662,491
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,916,938,979 -7,153,557,095 -1,026,319,662 -1,615,419,459
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 10,142,674,408 20,767,626,329 35,841,146,464 8,941,286,335
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,343,575,006 4,376,219,352 4,476,512,998 2,848,119,932
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,799,099,402 16,391,406,977 31,364,633,466 6,093,166,403
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,748,029,331 12,570,570,011 24,053,537,405 4,672,849,314
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 2,051,070,071 3,820,836,966 7,311,096,061 1,420,317,089
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.