TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,543,342,724,089 |
2,355,045,086,329 |
2,176,071,160,437 |
2,239,954,926,986 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
27,406,250,382 |
32,099,352,182 |
29,164,698,539 |
28,878,799,998 |
|
1. Tiền |
27,406,250,382 |
32,099,352,182 |
29,164,698,539 |
28,878,799,998 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
237,760,000,000 |
239,920,000,000 |
17,720,000,000 |
22,654,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
237,760,000,000 |
239,920,000,000 |
17,720,000,000 |
22,654,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
677,226,300,975 |
697,332,637,106 |
992,324,530,839 |
880,441,041,316 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
360,552,843,214 |
450,739,649,666 |
604,387,679,992 |
303,573,917,846 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
210,731,324,041 |
212,129,040,598 |
305,444,577,083 |
502,279,630,791 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
107,797,267,824 |
34,463,946,842 |
82,586,829,764 |
74,682,048,679 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,855,134,104 |
|
-94,556,000 |
-94,556,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,562,543,549,982 |
1,353,644,323,465 |
1,099,073,340,729 |
1,268,046,276,198 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,604,559,349,539 |
1,395,660,123,022 |
1,160,062,403,484 |
1,329,035,338,953 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-42,015,799,557 |
-42,015,799,557 |
-60,989,062,755 |
-60,989,062,755 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
38,406,622,750 |
32,048,773,576 |
37,788,590,330 |
39,934,809,474 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
13,375,336,797 |
2,313,726,208 |
1,755,284,603 |
900,213,172 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
18,626,920,642 |
23,388,583,916 |
29,741,508,848 |
32,776,490,205 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
6,404,365,311 |
6,346,463,452 |
6,291,796,879 |
6,258,106,097 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
775,054,082,189 |
962,115,826,268 |
1,410,626,759,491 |
1,351,926,234,798 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,033,588,430 |
1,189,087,323 |
1,030,000,000 |
1,030,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,033,588,430 |
1,189,087,323 |
1,030,000,000 |
1,030,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
398,862,449,642 |
439,359,900,186 |
575,210,662,997 |
513,677,845,933 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
346,208,146,374 |
359,248,534,749 |
407,127,549,181 |
356,376,844,381 |
|
- Nguyên giá |
738,202,004,970 |
765,479,983,090 |
827,381,665,845 |
791,028,704,807 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-391,993,858,596 |
-406,231,448,341 |
-420,254,116,664 |
-434,651,860,426 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
6,700,218,674 |
34,625,009,211 |
122,659,005,868 |
112,330,017,333 |
|
- Nguyên giá |
45,424,320,258 |
36,134,842,545 |
124,168,839,202 |
124,168,839,202 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-38,724,101,584 |
-1,509,833,334 |
-1,509,833,334 |
-11,838,821,869 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
45,954,084,594 |
45,486,356,226 |
45,424,107,948 |
44,970,984,219 |
|
- Nguyên giá |
53,356,402,220 |
53,356,402,220 |
53,251,118,890 |
53,251,118,890 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,402,317,626 |
-7,870,045,994 |
-7,827,010,942 |
-8,280,134,671 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
208,926,578,418 |
367,768,220,590 |
354,173,719,574 |
358,652,429,037 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
208,926,578,418 |
367,768,220,590 |
354,173,719,574 |
358,652,429,037 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
24,683,837,101 |
24,808,837,101 |
457,856,331,472 |
457,856,331,472 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
23,683,837,101 |
23,808,837,101 |
456,856,331,472 |
456,856,331,472 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
141,547,628,598 |
128,989,781,068 |
22,356,045,448 |
20,709,628,356 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
24,534,971,982 |
23,097,124,452 |
21,709,799,199 |
20,063,382,107 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,812,656,616 |
2,812,656,616 |
646,246,249 |
646,246,249 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
114,200,000,000 |
103,080,000,000 |
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,318,396,806,278 |
3,317,160,912,597 |
3,586,697,919,928 |
3,591,881,161,784 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,871,431,997,365 |
1,853,804,696,707 |
2,061,159,881,006 |
2,060,378,178,681 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,831,063,777,599 |
1,482,663,334,567 |
1,627,060,943,204 |
1,625,403,523,392 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
453,354,717,391 |
211,924,413,709 |
269,929,761,537 |
358,175,871,158 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,043,165,472 |
9,618,413,787 |
20,308,872,726 |
10,502,868,070 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
18,651,051,622 |
20,208,554,880 |
20,253,501,955 |
20,128,768,210 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,254,003,319 |
17,654,378,063 |
10,706,810,502 |
13,272,886,023 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,361,353,789 |
5,889,201,866 |
769,722,620 |
5,867,728,753 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
113,332,274,303 |
31,588,777,710 |
119,616,423,645 |
116,582,853,648 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,225,172,159,787 |
1,183,884,542,636 |
1,183,580,798,303 |
1,098,977,495,614 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,895,051,916 |
1,895,051,916 |
1,895,051,916 |
1,895,051,916 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
40,368,219,766 |
371,141,362,140 |
434,098,937,802 |
434,974,655,289 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
450,000,000 |
450,000,000 |
450,000,000 |
450,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
39,918,219,766 |
370,691,362,140 |
433,648,937,802 |
434,524,655,289 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,446,964,808,913 |
1,463,356,215,890 |
1,525,538,038,922 |
1,531,502,983,103 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,446,964,808,913 |
1,463,356,215,890 |
1,525,538,038,922 |
1,531,502,983,103 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,018,989,900,000 |
1,018,989,900,000 |
1,018,989,900,000 |
1,018,989,900,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,018,989,900,000 |
1,018,989,900,000 |
1,018,989,900,000 |
1,018,989,900,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
-128,222,222 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
479,579,319 |
479,579,319 |
479,579,319 |
479,579,319 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
172,224,852,871 |
184,795,422,882 |
139,866,454,271 |
144,539,303,585 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
133,602,465,825 |
133,602,465,825 |
115,812,916,866 |
115,812,916,866 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
38,622,387,046 |
51,192,957,057 |
24,053,537,405 |
28,726,386,719 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
255,270,476,723 |
259,091,313,689 |
366,202,105,332 |
367,622,422,421 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,318,396,806,278 |
3,317,160,912,597 |
3,586,697,919,928 |
3,591,881,161,784 |
|