MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,107,556,905,387 1,128,312,073,645 1,163,903,472,771 1,117,039,922,712
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 991,818 12,874,335
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,107,555,913,569 1,128,299,199,310 1,163,903,472,771 1,117,039,922,712
4. Giá vốn hàng bán 1,067,443,356,254 1,079,797,766,516 1,122,232,201,475 1,072,601,033,344
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 40,112,557,315 48,501,432,794 41,671,271,296 44,438,889,368
6. Doanh thu hoạt động tài chính 692,253,790 629,836,677 540,421,461 708,422,229
7. Chi phí tài chính 3,011,581,761 2,916,522,301 2,471,319,606 1,570,384,450
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,647,065,969 2,530,519,601 2,511,118,206 2,205,845,050
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 30,692,189,777 41,012,938,522 37,462,028,061 40,395,834,351
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,369,897,076 5,564,080,982 4,147,119,718 4,781,562,762
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -1,268,857,509 -362,272,334 -1,868,774,628 -1,600,469,966
12. Thu nhập khác 6,152,023,235 5,930,611,799 6,145,613,957 6,384,399,557
13. Chi phí khác 12,870,045 -31,679,143 3,537,718
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 6,139,153,190 5,962,290,942 6,142,076,239 6,384,399,557
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,870,295,681 5,600,018,608 4,273,301,611 4,783,929,591
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,385,155,496 1,706,151,871 1,368,269,039 1,305,509,240
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 3,816,800 -231,400,419 16,730,360 23,495,420
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,481,323,385 4,125,267,156 2,888,302,212 3,454,924,931
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,661,991,294 -720,376,992 3,404,655,902 -307,746,478
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -180,667,909 4,845,644,148 -516,353,690 3,762,671,409
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 201 267 188 207
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.