1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
25,326,004,377 |
48,582,716,859 |
22,334,253,491 |
40,069,651,410 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
25,326,004,377 |
48,582,716,859 |
22,334,253,491 |
40,069,651,410 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
23,398,938,702 |
45,595,516,196 |
19,087,771,607 |
35,584,135,874 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,927,065,675 |
2,987,200,663 |
3,246,481,884 |
4,485,515,536 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,228,788,054 |
705,355,778 |
299,836,755 |
225,150,015 |
|
7. Chi phí tài chính |
587,662,843 |
382,586,557 |
436,182,747 |
555,784,544 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
970,250,651 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,494,088,258 |
3,275,751,720 |
3,375,147,367 |
3,370,184,280 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-925,897,372 |
34,218,164 |
-265,011,475 |
784,696,727 |
|
12. Thu nhập khác |
1,149,551,255 |
1,403,025,286 |
667,883,347 |
2,978,594,045 |
|
13. Chi phí khác |
314,580 |
62,484,124 |
4,190 |
895,798,290 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,149,236,675 |
1,340,541,162 |
667,879,157 |
2,082,795,755 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
223,339,303 |
1,374,759,326 |
402,867,682 |
2,867,492,482 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
181,487,463 |
462,586,195 |
319,437,586 |
800,477,930 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
41,851,840 |
912,173,131 |
83,430,096 |
2,067,014,552 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
117,799,727 |
947,460,565 |
150,077,910 |
2,141,061,589 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-75,947,887 |
-35,287,434 |
-66,647,814 |
-74,047,037 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
06 |
84 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|