MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 402,194,542,235 488,395,461,017 387,038,948,436 387,462,683,057
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,213,814,803 56,798,521,420 48,030,394,819 8,940,307,670
1. Tiền 880,506,719 44,283,391,599 33,003,539,160 8,674,756,723
2. Các khoản tương đương tiền 13,333,308,084 12,515,129,821 15,026,855,659 265,550,947
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 37,412,703,648 21,612,781,099 18,432,781,099 18,432,781,099
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 37,412,703,648 21,612,781,099 18,432,781,099 18,432,781,099
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 277,171,738,734 312,199,185,746 197,504,570,210 217,874,979,481
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 94,675,688,798 103,163,423,175 88,459,124,075 61,697,556,132
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,886,383,177 7,186,682,909 4,946,498,254 9,619,550,217
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 100,000,000 100,000,000 100,000,000 4,100,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 217,364,292,568 245,623,505,471 147,873,373,690 186,332,298,941
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -43,854,625,809 -43,874,425,809 -43,874,425,809 -43,874,425,809
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 59,911,445,091 82,878,138,319 105,093,733,937 125,447,121,599
1. Hàng tồn kho 59,911,445,091 82,878,138,319 105,093,733,937 125,447,121,599
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,484,839,959 14,906,834,433 17,977,468,371 16,767,493,208
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,370,920,320 1,599,826,282 2,597,088,392 459,752,753
2. Thuế GTGT được khấu trừ 10,335,242,602 11,137,648,963 12,817,192,709 13,384,330,185
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,778,677,037 2,169,359,188 2,563,187,270 2,923,410,270
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 53,808,714,723 41,967,476,049 42,699,389,897 43,320,093,817
I. Các khoản phải thu dài hạn 15,873,626,542 9,148,971,542 11,594,420,269 12,165,458,125
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 15,770,126,542 9,045,471,542 11,440,920,269 12,011,958,125
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 103,500,000 103,500,000 153,500,000 153,500,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 27,243,739,850 26,250,564,659 24,909,765,744 23,531,976,351
1. Tài sản cố định hữu hình 27,120,656,606 26,135,567,789 24,802,855,248 23,429,661,351
- Nguyên giá 180,890,677,569 181,336,472,282 168,827,999,288 168,902,073,363
- Giá trị hao mòn lũy kế -153,770,020,963 -155,200,904,493 -144,025,144,040 -145,472,412,012
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 123,083,244 114,996,870 106,910,496 102,315,000
- Nguyên giá 361,455,000 361,455,000 361,455,000 361,455,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -238,371,756 -246,458,130 -254,544,504 -259,140,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,259,828,861 3,336,680,713 3,336,680,713 3,336,680,713
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,259,828,861 3,336,680,713 3,336,680,713 3,336,680,713
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,491,965,587
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,491,965,587
VI. Tài sản dài hạn khác 3,939,553,883 3,231,259,135 2,858,523,171 4,285,978,628
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,070,242,186 1,673,499,387 1,456,539,398 2,806,106,867
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 1,869,311,697 1,557,759,748 1,401,983,773 1,479,871,761
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 456,003,256,958 530,362,937,066 429,738,338,333 430,782,776,874
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 97,682,308,745 150,629,815,722 152,531,494,553 152,861,447,986
I. Nợ ngắn hạn 74,556,470,952 130,416,757,873 132,074,352,299 136,422,267,952
1. Phải trả người bán ngắn hạn 25,521,896,266 29,966,626,816 27,449,943,750 37,799,160,928
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 24,544,670,362 58,755,897,091 67,142,179,559 49,883,512,618
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,834,431,273 2,997,413,428 2,307,494,335 5,143,371,649
4. Phải trả người lao động 2,271,248,422 2,226,335,632 2,478,192,311 2,722,339,331
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,943,181,462 16,739,169,805 10,824,257,242 10,091,089,501
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 29,347,826 29,347,826 29,400,000 29,670,330
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,486,087,681 1,181,140,714 2,017,215,242 2,137,436,935
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,897,651,957 13,492,870,858 14,797,714,157 23,587,730,957
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,027,955,703 5,027,955,703 5,027,955,703 5,027,955,703
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 23,125,837,793 20,213,057,849 20,457,142,254 16,439,180,034
1. Phải trả người bán dài hạn 10,640,062,769 11,144,082,825 11,640,167,230 7,772,205,010
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 10,890,800,000 7,474,000,000 7,222,000,000 7,072,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,594,975,024 1,594,975,024 1,594,975,024 1,594,975,024
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 358,320,948,213 379,733,121,344 277,206,843,780 277,921,328,888
I. Vốn chủ sở hữu 358,320,948,213 379,733,121,344 277,206,843,780 277,921,328,888
1. Vốn góp của chủ sở hữu 254,525,000,000 254,525,000,000 254,525,000,000 254,525,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 254,525,000,000 254,525,000,000 254,525,000,000 254,525,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -441,950,000 -441,950,000 -441,950,000 -441,950,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 438,281,768 438,281,769 438,281,768 438,281,768
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,785,770,855 2,733,231,420 2,806,964,734 3,595,496,879
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 640,966,429 640,966,429 2,656,886,824 1,304,357,380
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,144,804,426 2,092,264,991 150,077,910 2,291,139,499
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 102,013,845,590 122,478,558,155 19,878,547,278 19,804,500,241
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 456,003,256,958 530,362,937,066 429,738,338,333 430,782,776,874
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.