MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Camimex (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 463,173,327,588 764,933,138,414 618,106,469,609 570,858,948,546
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,242,168,980 287,511,725
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 463,173,327,588 762,690,969,434 617,818,957,884 570,858,948,546
4. Giá vốn hàng bán 398,133,733,370 685,647,018,696 519,137,911,826 479,491,226,985
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 65,039,594,218 77,043,950,738 98,681,046,058 91,367,721,561
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,144,345,382 5,203,709,859 2,096,470,823 2,670,881,869
7. Chi phí tài chính 31,323,263,155 20,439,907,670 36,745,157,307 39,676,700,733
- Trong đó: Chi phí lãi vay 14,118,189,733 16,599,714,452 23,205,516,459 29,258,757,604
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 10,995,592,688 17,353,520,021 18,215,185,565 21,317,088,802
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,119,437,674 16,438,515,603 13,373,140,817 15,685,177,435
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 14,745,646,083 28,015,717,303 32,444,033,192 17,359,636,460
12. Thu nhập khác 180,093,006 398,629,026 739,988,824 1,519,674,582
13. Chi phí khác 799,323,814 7,038,205,181 1,252,061,898 2,598,487,364
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -619,230,808 -6,639,576,155 -512,073,074 -1,078,812,782
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 14,126,415,275 21,376,141,148 31,931,960,118 16,280,823,678
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,772,388,506 4,168,608,990 3,700,179,120 2,531,780,438
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 12,354,026,769 17,207,532,158 28,231,780,998 13,749,043,240
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 12,230,486,501 17,035,456,836 27,949,463,188 13,611,552,808
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 123,540,268 172,075,322 282,317,810 137,490,432
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.