1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
463,173,327,588 |
764,933,138,414 |
618,106,469,609 |
570,858,948,546 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
2,242,168,980 |
287,511,725 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
463,173,327,588 |
762,690,969,434 |
617,818,957,884 |
570,858,948,546 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
398,133,733,370 |
685,647,018,696 |
519,137,911,826 |
479,491,226,985 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
65,039,594,218 |
77,043,950,738 |
98,681,046,058 |
91,367,721,561 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,144,345,382 |
5,203,709,859 |
2,096,470,823 |
2,670,881,869 |
|
7. Chi phí tài chính |
31,323,263,155 |
20,439,907,670 |
36,745,157,307 |
39,676,700,733 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
14,118,189,733 |
16,599,714,452 |
23,205,516,459 |
29,258,757,604 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
10,995,592,688 |
17,353,520,021 |
18,215,185,565 |
21,317,088,802 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,119,437,674 |
16,438,515,603 |
13,373,140,817 |
15,685,177,435 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
14,745,646,083 |
28,015,717,303 |
32,444,033,192 |
17,359,636,460 |
|
12. Thu nhập khác |
180,093,006 |
398,629,026 |
739,988,824 |
1,519,674,582 |
|
13. Chi phí khác |
799,323,814 |
7,038,205,181 |
1,252,061,898 |
2,598,487,364 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-619,230,808 |
-6,639,576,155 |
-512,073,074 |
-1,078,812,782 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,126,415,275 |
21,376,141,148 |
31,931,960,118 |
16,280,823,678 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,772,388,506 |
4,168,608,990 |
3,700,179,120 |
2,531,780,438 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,354,026,769 |
17,207,532,158 |
28,231,780,998 |
13,749,043,240 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,230,486,501 |
17,035,456,836 |
27,949,463,188 |
13,611,552,808 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
123,540,268 |
172,075,322 |
282,317,810 |
137,490,432 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|