MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Camimex (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,117,798,908,500 1,994,151,972,766 1,981,487,040,154 2,116,087,229,256
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,400,715,509 11,439,826,243 8,292,559,614 8,275,654,471
1. Tiền 6,400,715,509 11,439,826,243 8,292,559,614 8,275,654,471
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 12,760,000,000 14,920,000,000 7,720,000,000 9,880,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 12,760,000,000 14,920,000,000 7,720,000,000 9,880,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 508,581,474,189 662,801,074,060 886,549,227,203 899,698,996,008
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 272,849,056,450 446,794,371,196 516,824,663,694 340,259,663,112
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 214,058,081,481 194,946,883,599 301,835,500,284 500,528,070,892
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 22,592,032,758 21,059,819,265 67,983,619,225 59,005,818,004
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -917,696,500 -94,556,000 -94,556,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,573,341,531,054 1,280,739,630,639 1,048,107,843,052 1,169,155,101,053
1. Hàng tồn kho 1,615,357,330,611 1,322,755,430,196 1,109,096,905,807 1,230,144,163,808
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -42,015,799,557 -42,015,799,557 -60,989,062,755 -60,989,062,755
V.Tài sản ngắn hạn khác 16,715,187,748 24,251,441,824 30,817,410,285 29,077,477,724
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,021,798,246 1,827,360,696 1,712,106,734 866,291,773
2. Thuế GTGT được khấu trừ 11,762,790,857 19,551,384,342 26,287,273,338 25,426,846,520
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,930,598,645 2,872,696,786 2,818,030,213 2,784,339,431
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 545,264,219,412 777,195,784,116 867,600,867,189 807,036,213,206
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,030,000,000 1,030,000,000 1,030,000,000 1,030,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,030,000,000 1,030,000,000 1,030,000,000 1,030,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 374,245,694,981 454,398,962,837 544,730,719,839 484,902,889,078
1. Tài sản cố định hữu hình 324,869,158,158 377,883,981,404 380,968,087,676 332,255,591,377
- Nguyên giá 607,364,383,619 673,267,764,285 689,063,328,858 653,085,617,820
- Giá trị hao mòn lũy kế -282,495,225,461 -295,383,782,881 -308,095,241,182 -320,830,026,443
2. Tài sản cố định thuê tài chính 6,700,218,674 34,625,009,211 122,659,005,868 112,330,017,333
- Nguyên giá 45,424,320,258 36,134,842,545 124,168,839,202 124,168,839,202
- Giá trị hao mòn lũy kế -38,724,101,584 -1,509,833,334 -1,509,833,334 -11,838,821,869
3. Tài sản cố định vô hình 42,676,318,149 41,889,972,222 41,103,626,295 40,317,280,368
- Nguyên giá 64,688,899,986 64,688,899,986 64,688,899,986 64,688,899,986
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,012,581,837 -22,798,927,764 -23,585,273,691 -24,371,619,618
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 97,774,873,316 250,280,561,316 251,687,181,163 252,641,517,793
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 97,774,873,316 250,280,561,316 251,687,181,163 252,641,517,793
V. Đầu tư tài chính dài hạn 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 22,213,651,115 21,486,259,963 20,152,966,187 18,461,806,335
1. Chi phí trả trước dài hạn 22,213,651,115 21,486,259,963 20,152,966,187 18,461,806,335
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,663,063,127,912 2,771,347,756,882 2,849,087,907,343 2,923,123,442,462
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,647,684,939,826 1,738,762,036,638 1,809,991,856,037 1,836,406,570,138
I. Nợ ngắn hạn 1,612,216,867,060 1,580,756,718,072 1,586,381,944,869 1,612,796,658,970
1. Phải trả người bán ngắn hạn 361,727,076,476 200,997,246,188 183,673,015,873 307,024,320,996
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 156,143,087,025 253,833,466,316 150,314,437,557 10,472,868,070
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,364,462,560 10,735,714,400 10,603,117,434 10,632,210,405
4. Phải trả người lao động 8,296,418,727 16,093,603,686 9,803,366,831 12,350,954,306
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 26,083,864 1,152,523,306 26,083,864 1,231,194,338
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 39,667,612,221 30,800,072,888 42,289,212,393 34,781,355,695
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,036,112,126,187 1,066,264,091,288 1,188,792,710,917 1,235,423,755,160
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 880,000,000 880,000,000 880,000,000 880,000,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 35,468,072,766 158,005,318,566 223,609,911,168 223,609,911,168
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 35,468,072,766 158,005,318,566 223,609,911,168 223,609,911,168
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,015,378,188,086 1,032,585,720,244 1,039,096,051,306 1,086,716,872,324
I. Vốn chủ sở hữu 1,015,378,188,086 1,032,585,720,244 1,039,096,051,306 1,086,716,872,324
1. Vốn góp của chủ sở hữu 944,999,980,000 944,999,980,000 944,999,980,000 978,999,980,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 944,999,980,000 944,999,980,000 944,999,980,000 978,999,980,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -128,222,222
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 58,605,284,190 75,640,741,026 82,111,242,145 95,722,794,953
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9,485,991,164 9,485,991,164 54,161,778,957 54,161,778,957
- LNST chưa phân phối kỳ này 49,119,293,026 66,154,749,862 27,949,463,188 41,561,015,996
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 11,772,923,896 11,944,999,218 11,984,829,161 12,122,319,593
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,663,063,127,912 2,771,347,756,882 2,849,087,907,343 2,923,123,442,462
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.