TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,117,798,908,500 |
1,994,151,972,766 |
1,981,487,040,154 |
2,116,087,229,256 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,400,715,509 |
11,439,826,243 |
8,292,559,614 |
8,275,654,471 |
|
1. Tiền |
6,400,715,509 |
11,439,826,243 |
8,292,559,614 |
8,275,654,471 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
12,760,000,000 |
14,920,000,000 |
7,720,000,000 |
9,880,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
12,760,000,000 |
14,920,000,000 |
7,720,000,000 |
9,880,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
508,581,474,189 |
662,801,074,060 |
886,549,227,203 |
899,698,996,008 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
272,849,056,450 |
446,794,371,196 |
516,824,663,694 |
340,259,663,112 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
214,058,081,481 |
194,946,883,599 |
301,835,500,284 |
500,528,070,892 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
22,592,032,758 |
21,059,819,265 |
67,983,619,225 |
59,005,818,004 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-917,696,500 |
|
-94,556,000 |
-94,556,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,573,341,531,054 |
1,280,739,630,639 |
1,048,107,843,052 |
1,169,155,101,053 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,615,357,330,611 |
1,322,755,430,196 |
1,109,096,905,807 |
1,230,144,163,808 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-42,015,799,557 |
-42,015,799,557 |
-60,989,062,755 |
-60,989,062,755 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
16,715,187,748 |
24,251,441,824 |
30,817,410,285 |
29,077,477,724 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,021,798,246 |
1,827,360,696 |
1,712,106,734 |
866,291,773 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
11,762,790,857 |
19,551,384,342 |
26,287,273,338 |
25,426,846,520 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,930,598,645 |
2,872,696,786 |
2,818,030,213 |
2,784,339,431 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
545,264,219,412 |
777,195,784,116 |
867,600,867,189 |
807,036,213,206 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,030,000,000 |
1,030,000,000 |
1,030,000,000 |
1,030,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,030,000,000 |
1,030,000,000 |
1,030,000,000 |
1,030,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
374,245,694,981 |
454,398,962,837 |
544,730,719,839 |
484,902,889,078 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
324,869,158,158 |
377,883,981,404 |
380,968,087,676 |
332,255,591,377 |
|
- Nguyên giá |
607,364,383,619 |
673,267,764,285 |
689,063,328,858 |
653,085,617,820 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-282,495,225,461 |
-295,383,782,881 |
-308,095,241,182 |
-320,830,026,443 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
6,700,218,674 |
34,625,009,211 |
122,659,005,868 |
112,330,017,333 |
|
- Nguyên giá |
45,424,320,258 |
36,134,842,545 |
124,168,839,202 |
124,168,839,202 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-38,724,101,584 |
-1,509,833,334 |
-1,509,833,334 |
-11,838,821,869 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
42,676,318,149 |
41,889,972,222 |
41,103,626,295 |
40,317,280,368 |
|
- Nguyên giá |
64,688,899,986 |
64,688,899,986 |
64,688,899,986 |
64,688,899,986 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,012,581,837 |
-22,798,927,764 |
-23,585,273,691 |
-24,371,619,618 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
97,774,873,316 |
250,280,561,316 |
251,687,181,163 |
252,641,517,793 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
97,774,873,316 |
250,280,561,316 |
251,687,181,163 |
252,641,517,793 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
22,213,651,115 |
21,486,259,963 |
20,152,966,187 |
18,461,806,335 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
22,213,651,115 |
21,486,259,963 |
20,152,966,187 |
18,461,806,335 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,663,063,127,912 |
2,771,347,756,882 |
2,849,087,907,343 |
2,923,123,442,462 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,647,684,939,826 |
1,738,762,036,638 |
1,809,991,856,037 |
1,836,406,570,138 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,612,216,867,060 |
1,580,756,718,072 |
1,586,381,944,869 |
1,612,796,658,970 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
361,727,076,476 |
200,997,246,188 |
183,673,015,873 |
307,024,320,996 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
156,143,087,025 |
253,833,466,316 |
150,314,437,557 |
10,472,868,070 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,364,462,560 |
10,735,714,400 |
10,603,117,434 |
10,632,210,405 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,296,418,727 |
16,093,603,686 |
9,803,366,831 |
12,350,954,306 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
26,083,864 |
1,152,523,306 |
26,083,864 |
1,231,194,338 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
39,667,612,221 |
30,800,072,888 |
42,289,212,393 |
34,781,355,695 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,036,112,126,187 |
1,066,264,091,288 |
1,188,792,710,917 |
1,235,423,755,160 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
880,000,000 |
880,000,000 |
880,000,000 |
880,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
35,468,072,766 |
158,005,318,566 |
223,609,911,168 |
223,609,911,168 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
35,468,072,766 |
158,005,318,566 |
223,609,911,168 |
223,609,911,168 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,015,378,188,086 |
1,032,585,720,244 |
1,039,096,051,306 |
1,086,716,872,324 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,015,378,188,086 |
1,032,585,720,244 |
1,039,096,051,306 |
1,086,716,872,324 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
944,999,980,000 |
944,999,980,000 |
944,999,980,000 |
978,999,980,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
944,999,980,000 |
944,999,980,000 |
944,999,980,000 |
978,999,980,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
-128,222,222 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
58,605,284,190 |
75,640,741,026 |
82,111,242,145 |
95,722,794,953 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,485,991,164 |
9,485,991,164 |
54,161,778,957 |
54,161,778,957 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
49,119,293,026 |
66,154,749,862 |
27,949,463,188 |
41,561,015,996 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
11,772,923,896 |
11,944,999,218 |
11,984,829,161 |
12,122,319,593 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,663,063,127,912 |
2,771,347,756,882 |
2,849,087,907,343 |
2,923,123,442,462 |
|