1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,237,943,317 |
6,337,900,618 |
5,227,846,287 |
4,516,901,642 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,237,943,317 |
6,337,900,618 |
5,227,846,287 |
4,516,901,642 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
6,671,093,777 |
6,289,264,994 |
4,129,299,313 |
6,954,589,284 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-3,433,150,460 |
48,635,624 |
1,098,546,974 |
-2,437,687,642 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
21,167,924 |
18,111,814 |
27,008,786 |
313,585,779 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,559,343,662 |
2,517,390,962 |
2,677,593,215 |
2,392,070,438 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
191,340,042 |
345,778,541 |
168,074,250 |
141,347,982 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
130,115,134 |
-11,102,408,087 |
153,459,587 |
191,096,647 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-6,292,781,374 |
8,305,986,022 |
-1,873,571,292 |
-4,848,616,930 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
1,846,796,450 |
1,847,094,486 |
1,752,336,899 |
1,752,070,526 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,846,796,450 |
-1,847,094,486 |
-1,752,336,899 |
-1,752,070,526 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-8,139,577,824 |
6,458,891,536 |
-3,625,908,191 |
-6,600,687,456 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-8,139,577,824 |
6,458,891,536 |
-3,625,908,191 |
-6,600,687,456 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-8,139,577,824 |
6,458,891,536 |
-3,625,908,191 |
-6,600,687,456 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|