1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,649,223,424,367 |
|
1,793,656,400,604 |
2,184,511,898,410 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
181,429,600 |
|
212,500,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,649,041,994,767 |
|
1,793,443,900,604 |
2,184,511,898,410 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,316,177,035,151 |
|
1,453,960,475,032 |
1,856,568,001,773 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
332,864,959,616 |
|
339,483,425,572 |
327,943,896,637 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
27,770,602,566 |
|
26,612,169,333 |
33,857,109,847 |
|
7. Chi phí tài chính |
19,995,256,689 |
|
23,446,923,323 |
25,642,068,945 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
16,072,795,006 |
|
18,209,569,564 |
20,326,909,911 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
9,189,287,689 |
|
8,940,586,791 |
10,136,874,865 |
|
9. Chi phí bán hàng |
140,704,571,490 |
|
120,246,938,151 |
131,288,108,928 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
134,600,057,162 |
|
116,967,072,102 |
126,303,448,968 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
74,524,964,530 |
|
114,375,248,120 |
88,704,254,508 |
|
12. Thu nhập khác |
3,501,547,261 |
|
1,079,614,163 |
2,075,919,793 |
|
13. Chi phí khác |
960,408,142 |
|
2,930,588,154 |
1,881,302,769 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,541,139,119 |
|
-1,850,973,991 |
194,617,024 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
77,066,103,649 |
|
112,524,274,129 |
88,898,871,532 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
16,752,580,263 |
|
15,367,479,440 |
11,354,411,596 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-118,062,065 |
|
-109,122,193 |
-196,940,999 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
60,431,585,451 |
|
97,265,916,882 |
77,741,400,935 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
43,478,543,809 |
|
83,226,280,864 |
61,050,888,486 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
16,953,041,642 |
|
14,039,636,018 |
16,690,512,449 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
438 |
320 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
438 |
320 |
|