TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,247,345,451,532 |
|
3,587,665,352,310 |
3,962,958,353,899 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
525,856,345,129 |
|
474,869,945,278 |
536,522,065,195 |
|
1. Tiền |
477,036,345,129 |
|
440,703,189,236 |
505,902,275,848 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
48,820,000,000 |
|
34,166,756,042 |
30,619,789,347 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,099,061,029,695 |
|
1,164,096,529,695 |
1,223,773,029,476 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,099,061,029,695 |
|
1,164,096,529,695 |
1,223,773,029,476 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,394,759,135,575 |
|
1,607,146,199,975 |
1,900,821,760,170 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,277,939,847,992 |
|
1,445,385,728,170 |
1,719,821,381,949 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
66,817,183,789 |
|
69,347,656,909 |
108,678,450,323 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
95,611,846,923 |
|
138,599,994,460 |
116,897,242,399 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-45,642,143,229 |
|
-46,187,179,564 |
-44,575,314,501 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
32,400,100 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
117,239,260,264 |
|
189,318,061,594 |
192,502,323,778 |
|
1. Hàng tồn kho |
117,239,260,264 |
|
189,318,061,594 |
192,502,323,778 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
110,429,680,869 |
|
152,234,615,768 |
109,339,175,280 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
78,696,784,920 |
|
77,885,526,690 |
78,920,148,898 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
29,527,515,188 |
|
70,971,904,719 |
28,944,183,553 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,205,380,761 |
|
3,377,184,359 |
1,474,842,829 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,674,914,350,263 |
|
3,715,870,853,475 |
3,733,593,976,373 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
33,743,654,777 |
|
32,112,406,901 |
32,431,960,673 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
33,743,654,777 |
|
32,112,406,901 |
32,431,960,673 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,368,341,682,677 |
|
2,292,457,954,696 |
2,295,199,987,164 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,922,616,722,461 |
|
1,856,176,634,770 |
1,873,325,973,636 |
|
- Nguyên giá |
3,657,375,881,828 |
|
3,666,625,675,665 |
3,769,303,130,720 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,734,759,159,367 |
|
-1,810,449,040,895 |
-1,895,977,157,084 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
445,724,960,216 |
|
436,281,319,926 |
421,874,013,528 |
|
- Nguyên giá |
675,095,710,265 |
|
679,384,808,583 |
669,355,207,770 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-229,370,750,049 |
|
-243,103,488,657 |
-247,481,194,242 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
792,470,283,415 |
|
857,393,901,752 |
906,011,347,618 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
380,000,000 |
|
380,000,000 |
190,000,000 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
792,090,283,415 |
|
857,013,901,752 |
905,821,347,618 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
95,204,296,379 |
|
73,377,060,121 |
83,513,934,986 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
95,204,296,379 |
|
71,377,060,121 |
81,513,934,986 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
385,154,433,015 |
|
460,529,530,005 |
416,436,745,932 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
384,700,595,867 |
|
460,107,825,008 |
416,047,173,085 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
168,734,514 |
|
161,039,732 |
153,344,950 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
285,102,634 |
|
260,665,265 |
236,227,897 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,922,259,801,795 |
|
7,303,536,205,785 |
7,696,552,330,272 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,580,664,357,223 |
|
3,862,931,974,822 |
4,251,332,757,759 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,732,743,067,264 |
|
2,926,815,865,460 |
3,222,336,377,471 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
748,436,443,954 |
|
949,008,383,225 |
903,121,754,131 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
84,806,843,821 |
|
86,613,492,908 |
123,987,645,789 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
58,040,393,260 |
|
92,456,089,449 |
64,568,142,288 |
|
4. Phải trả người lao động |
217,570,028,973 |
|
138,211,182,317 |
184,386,389,172 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
459,365,876,300 |
|
495,543,568,954 |
609,988,701,226 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
231,277,975,857 |
|
234,140,545,799 |
226,217,084,497 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
114,444,773,463 |
|
122,804,652,037 |
162,612,404,024 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
792,736,803,843 |
|
771,435,213,048 |
896,749,880,424 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
4,401,073,143 |
|
4,383,092,826 |
4,919,197,003 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
21,662,854,650 |
|
32,219,644,897 |
45,785,178,917 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
847,921,289,959 |
|
936,116,109,362 |
1,028,996,380,288 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
32,468,661,856 |
|
28,025,543,439 |
29,900,769,146 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
13,424,327,297 |
|
13,646,524,099 |
14,476,511,519 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
768,905,865,740 |
|
858,454,490,826 |
940,939,066,685 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
26,845,945,599 |
|
26,729,128,626 |
26,524,492,845 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
6,276,489,467 |
|
9,260,422,372 |
17,155,540,093 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,341,595,444,572 |
|
3,440,604,230,963 |
3,445,219,572,513 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,341,595,444,572 |
|
3,440,604,230,963 |
3,445,219,572,513 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,900,269,960,000 |
|
1,904,392,960,000 |
1,904,392,960,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,900,269,960,000 |
|
1,904,392,960,000 |
1,904,392,960,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
27,062,540,400 |
|
27,062,540,400 |
27,062,540,400 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
371,562,805,278 |
|
371,662,664,388 |
371,662,664,388 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-286,000,000 |
-418,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
684,299,390 |
|
1,780,782,766 |
4,428,987,418 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
341,586,480,678 |
|
415,676,035,430 |
430,123,017,028 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
32,130,126,999 |
|
332,449,754,566 |
285,845,847,678 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
309,456,353,679 |
|
83,226,280,864 |
144,277,169,350 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
700,429,358,826 |
|
720,315,247,979 |
707,967,403,279 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,922,259,801,795 |
|
7,303,536,205,785 |
7,696,552,330,272 |
|