MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1-2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,247,345,451,532 3,587,665,352,310 3,962,958,353,899
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 525,856,345,129 474,869,945,278 536,522,065,195
1. Tiền 477,036,345,129 440,703,189,236 505,902,275,848
2. Các khoản tương đương tiền 48,820,000,000 34,166,756,042 30,619,789,347
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,099,061,029,695 1,164,096,529,695 1,223,773,029,476
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,099,061,029,695 1,164,096,529,695 1,223,773,029,476
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,394,759,135,575 1,607,146,199,975 1,900,821,760,170
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,277,939,847,992 1,445,385,728,170 1,719,821,381,949
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 66,817,183,789 69,347,656,909 108,678,450,323
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 95,611,846,923 138,599,994,460 116,897,242,399
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -45,642,143,229 -46,187,179,564 -44,575,314,501
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 32,400,100
IV. Hàng tồn kho 117,239,260,264 189,318,061,594 192,502,323,778
1. Hàng tồn kho 117,239,260,264 189,318,061,594 192,502,323,778
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 110,429,680,869 152,234,615,768 109,339,175,280
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 78,696,784,920 77,885,526,690 78,920,148,898
2. Thuế GTGT được khấu trừ 29,527,515,188 70,971,904,719 28,944,183,553
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,205,380,761 3,377,184,359 1,474,842,829
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,674,914,350,263 3,715,870,853,475 3,733,593,976,373
I. Các khoản phải thu dài hạn 33,743,654,777 32,112,406,901 32,431,960,673
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 33,743,654,777 32,112,406,901 32,431,960,673
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,368,341,682,677 2,292,457,954,696 2,295,199,987,164
1. Tài sản cố định hữu hình 1,922,616,722,461 1,856,176,634,770 1,873,325,973,636
- Nguyên giá 3,657,375,881,828 3,666,625,675,665 3,769,303,130,720
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,734,759,159,367 -1,810,449,040,895 -1,895,977,157,084
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 445,724,960,216 436,281,319,926 421,874,013,528
- Nguyên giá 675,095,710,265 679,384,808,583 669,355,207,770
- Giá trị hao mòn lũy kế -229,370,750,049 -243,103,488,657 -247,481,194,242
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 792,470,283,415 857,393,901,752 906,011,347,618
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 380,000,000 380,000,000 190,000,000
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 792,090,283,415 857,013,901,752 905,821,347,618
V. Đầu tư tài chính dài hạn 95,204,296,379 73,377,060,121 83,513,934,986
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 95,204,296,379 71,377,060,121 81,513,934,986
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000 2,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 385,154,433,015 460,529,530,005 416,436,745,932
1. Chi phí trả trước dài hạn 384,700,595,867 460,107,825,008 416,047,173,085
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 168,734,514 161,039,732 153,344,950
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 285,102,634 260,665,265 236,227,897
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,922,259,801,795 7,303,536,205,785 7,696,552,330,272
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,580,664,357,223 3,862,931,974,822 4,251,332,757,759
I. Nợ ngắn hạn 2,732,743,067,264 2,926,815,865,460 3,222,336,377,471
1. Phải trả người bán ngắn hạn 748,436,443,954 949,008,383,225 903,121,754,131
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 84,806,843,821 86,613,492,908 123,987,645,789
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 58,040,393,260 92,456,089,449 64,568,142,288
4. Phải trả người lao động 217,570,028,973 138,211,182,317 184,386,389,172
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 459,365,876,300 495,543,568,954 609,988,701,226
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 231,277,975,857 234,140,545,799 226,217,084,497
9. Phải trả ngắn hạn khác 114,444,773,463 122,804,652,037 162,612,404,024
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 792,736,803,843 771,435,213,048 896,749,880,424
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,401,073,143 4,383,092,826 4,919,197,003
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 21,662,854,650 32,219,644,897 45,785,178,917
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 847,921,289,959 936,116,109,362 1,028,996,380,288
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 32,468,661,856 28,025,543,439 29,900,769,146
7. Phải trả dài hạn khác 13,424,327,297 13,646,524,099 14,476,511,519
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 768,905,865,740 858,454,490,826 940,939,066,685
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 26,845,945,599 26,729,128,626 26,524,492,845
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 6,276,489,467 9,260,422,372 17,155,540,093
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,341,595,444,572 3,440,604,230,963 3,445,219,572,513
I. Vốn chủ sở hữu 3,341,595,444,572 3,440,604,230,963 3,445,219,572,513
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,900,269,960,000 1,904,392,960,000 1,904,392,960,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,900,269,960,000 1,904,392,960,000 1,904,392,960,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 27,062,540,400 27,062,540,400 27,062,540,400
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 371,562,805,278 371,662,664,388 371,662,664,388
5. Cổ phiếu quỹ -286,000,000 -418,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 684,299,390 1,780,782,766 4,428,987,418
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 341,586,480,678 415,676,035,430 430,123,017,028
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 32,130,126,999 332,449,754,566 285,845,847,678
- LNST chưa phân phối kỳ này 309,456,353,679 83,226,280,864 144,277,169,350
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 700,429,358,826 720,315,247,979 707,967,403,279
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,922,259,801,795 7,303,536,205,785 7,696,552,330,272
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.