1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
225,715,575,265 |
231,609,006,130 |
156,250,218,142 |
189,157,315,845 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
225,715,575,265 |
231,609,006,130 |
156,250,218,142 |
189,157,315,845 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
205,792,173,097 |
196,170,487,872 |
133,747,223,460 |
173,503,703,721 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
19,923,402,168 |
35,438,518,258 |
22,502,994,682 |
15,653,612,124 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
653,906,063 |
4,391,012,315 |
747,517,983 |
2,117,980,671 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,607,535,998 |
2,471,270,983 |
1,413,477,424 |
1,028,899,232 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,221,975,998 |
2,161,067,695 |
1,413,477,424 |
1,149,859,232 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
10,928,544,255 |
11,723,826,326 |
6,995,304,902 |
9,510,580,274 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,629,815,107 |
9,788,042,279 |
3,371,608,467 |
-472,622,674 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,411,412,871 |
15,846,390,985 |
11,470,121,872 |
7,704,735,963 |
|
12. Thu nhập khác |
72,137,929 |
82,023,184 |
50,864,985 |
97,150,154 |
|
13. Chi phí khác |
143,829,601 |
105,410,849 |
39,644,350 |
80,103,328 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-71,691,672 |
-23,387,665 |
11,220,635 |
17,046,826 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,339,721,199 |
15,823,003,320 |
11,481,342,507 |
7,721,782,789 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
867,944,240 |
3,198,161,194 |
2,296,268,501 |
1,569,936,794 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,471,776,959 |
12,624,842,126 |
9,185,074,006 |
6,151,845,995 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,471,776,959 |
12,624,842,126 |
9,185,074,006 |
6,151,845,995 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
297 |
1,080 |
819 |
493 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
297 |
1,080 |
|
493 |
|