1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,171,552,361,580 |
4,526,174,409,559 |
6,116,784,640,032 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,171,552,361,580 |
4,526,174,409,559 |
6,116,784,640,032 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,053,232,578,988 |
4,461,928,655,116 |
5,991,756,642,704 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
118,319,782,592 |
64,245,754,443 |
125,027,997,328 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
23,739,074,691 |
26,327,227,676 |
17,932,563,848 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
30,950,860,328 |
5,684,523,119 |
23,998,211,171 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
15,360,618,228 |
|
15,238,010,527 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
48,854,029,587 |
36,772,972,286 |
40,517,250,821 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
33,654,318,761 |
-24,863,460,563 |
20,394,558,411 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
28,599,648,607 |
72,978,947,277 |
58,050,540,773 |
|
|
12. Thu nhập khác |
8,198,980,673 |
23,334,668,384 |
369,572,977 |
|
|
13. Chi phí khác |
35,272,350 |
341,967,761 |
30,560,579 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
8,163,708,323 |
22,992,700,623 |
339,012,398 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
36,763,356,930 |
95,971,647,900 |
58,389,553,171 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,416,519,040 |
20,099,035,626 |
11,741,843,206 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
29,346,837,890 |
75,872,612,274 |
46,647,709,965 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
29,346,837,890 |
75,872,612,274 |
46,647,709,965 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,668 |
6,898 |
4,241 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|