1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
76,543,213,300 |
80,037,079,710 |
76,583,641,092 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
76,543,213,300 |
80,037,079,710 |
76,583,641,092 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
45,124,803,724 |
51,436,802,415 |
41,912,860,990 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
31,418,409,576 |
28,600,277,295 |
34,670,780,102 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,666,418,147 |
6,508,481,957 |
2,088,739,385 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
|
83,164,684 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,724,697,065 |
1,114,128,511 |
1,708,999,228 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
500,509,007 |
845,450,201 |
43,735,160 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,100,754,937 |
6,791,216,766 |
6,208,994,312 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
29,208,260,844 |
28,503,056,112 |
32,215,789,243 |
|
|
12. Thu nhập khác |
205,103,116 |
4,112,962,972 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
78,576,528 |
1,247,182,604 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
126,526,588 |
2,865,780,368 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
29,334,787,432 |
31,368,836,480 |
32,215,789,243 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,426,892,626 |
4,858,810,408 |
6,179,639,667 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
23,907,894,806 |
26,510,026,072 |
26,036,149,576 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
23,589,729,701 |
25,785,784,140 |
26,015,961,422 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
318,165,105 |
724,241,932 |
20,188,154 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
694 |
758 |
765 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
694 |
758 |
765 |
|
|