MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Cảng Cát Lái (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 76,543,213,300 80,037,079,710 76,583,641,092
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 76,543,213,300 80,037,079,710 76,583,641,092
4. Giá vốn hàng bán 45,124,803,724 51,436,802,415 41,912,860,990
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 31,418,409,576 28,600,277,295 34,670,780,102
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,666,418,147 6,508,481,957 2,088,739,385
7. Chi phí tài chính 83,164,684
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 1,724,697,065 1,114,128,511 1,708,999,228
9. Chi phí bán hàng 500,509,007 845,450,201 43,735,160
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,100,754,937 6,791,216,766 6,208,994,312
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 29,208,260,844 28,503,056,112 32,215,789,243
12. Thu nhập khác 205,103,116 4,112,962,972
13. Chi phí khác 78,576,528 1,247,182,604
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 126,526,588 2,865,780,368
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 29,334,787,432 31,368,836,480 32,215,789,243
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,426,892,626 4,858,810,408 6,179,639,667
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 23,907,894,806 26,510,026,072 26,036,149,576
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 23,589,729,701 25,785,784,140 26,015,961,422
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 318,165,105 724,241,932 20,188,154
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 694 758 765
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 694 758 765
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.