MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cảng Cát Lái (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 487,701,979,530 386,451,855,491 407,521,376,221
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 344,509,625,028 234,879,103,936 81,789,824,095
1. Tiền 76,545,302,400 36,772,811,670 44,642,404,095
2. Các khoản tương đương tiền 267,964,322,628 198,106,292,266 37,147,420,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 85,000,000,000 85,000,000,000 225,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 85,000,000,000 85,000,000,000 225,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 55,621,617,086 59,254,226,738 93,770,039,092
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 41,888,351,284 47,461,648,209 76,631,422,747
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 211,474,453 574,161,817 734,661,178
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 13,508,629,139 12,434,991,731 17,620,530,186
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,026,837,790 -1,216,575,019 -1,216,575,019
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,040,000,000
IV. Hàng tồn kho 898,672,000 5,185,890,519 5,185,890,519
1. Hàng tồn kho 898,672,000 5,185,890,519 5,185,890,519
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,672,065,416 2,132,634,298 1,775,622,515
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,672,065,416 1,147,729,107 1,581,346,205
2. Thuế GTGT được khấu trừ 726,585,607
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 258,319,584 194,276,310
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 300,707,090,007 289,139,154,288 282,070,143,113
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,930,573,644 188,800,000 188,800,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,930,573,644 188,800,000 188,800,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 205,983,081,568 196,321,809,256 187,690,042,918
1. Tài sản cố định hữu hình 129,014,056,140 119,751,920,850 111,518,299,847
- Nguyên giá 626,579,968,867 616,379,016,778 616,423,121,778
- Giá trị hao mòn lũy kế -497,565,912,727 -496,627,095,928 -504,904,821,931
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 76,969,025,428 76,569,888,406 76,171,743,071
- Nguyên giá 101,601,504,441 101,601,504,441 101,601,504,441
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,632,479,013 -25,031,616,035 -25,429,761,370
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 815,534,628 3,911,703,759 4,003,955,613
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 815,534,628 3,911,703,759 4,003,955,613
V. Đầu tư tài chính dài hạn 89,188,789,408 85,806,525,882 87,515,525,109
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 88,484,334,330 85,185,235,488 86,894,234,715
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,258,600,000 2,258,600,000 2,258,600,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,554,144,922 -1,637,309,606 -1,637,309,606
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,789,110,759 2,910,315,391 2,671,819,473
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,789,110,759 2,910,315,391 2,671,819,473
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 788,409,069,537 675,591,009,779 689,591,519,334
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 190,046,105,440 56,850,490,711 44,824,099,475
I. Nợ ngắn hạn 190,046,105,440 56,850,490,711 44,824,099,475
1. Phải trả người bán ngắn hạn 24,979,355,447 32,240,668,500 21,167,621,347
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,200,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 22,990,889,903 7,386,179,654 9,924,215,860
4. Phải trả người lao động 2,913,876,632 4,558,407,795 2,186,899,194
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,628,538,771 1,681,913,504 3,823,945,768
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 712,777,099
9. Phải trả ngắn hạn khác 133,599,029,751 8,303,390,763 7,009,286,811
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,221,637,837 2,679,930,495 700,930,495
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 598,362,964,097 618,740,519,068 644,767,419,859
I. Vốn chủ sở hữu 598,362,964,097 618,740,519,068 644,767,419,859
1. Vốn góp của chủ sở hữu 340,000,000,000 340,000,000,000 340,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 340,000,000,000 340,000,000,000 340,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 60,123,448,000 60,123,448,000 60,123,448,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 103,623,271,921 103,623,271,921 103,623,271,921
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 77,348,152,519 96,759,396,687 122,770,337,340
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,577,270,987 4,577,270,986 96,754,375,918
- LNST chưa phân phối kỳ này 72,770,881,532 92,182,125,701 26,015,961,422
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 17,268,091,657 18,234,402,460 18,250,362,598
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 788,409,069,537 675,591,009,779 689,591,519,334
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.