TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
487,701,979,530 |
386,451,855,491 |
407,521,376,221 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
344,509,625,028 |
234,879,103,936 |
81,789,824,095 |
|
|
1. Tiền |
76,545,302,400 |
36,772,811,670 |
44,642,404,095 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
267,964,322,628 |
198,106,292,266 |
37,147,420,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
225,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
225,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
55,621,617,086 |
59,254,226,738 |
93,770,039,092 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
41,888,351,284 |
47,461,648,209 |
76,631,422,747 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
211,474,453 |
574,161,817 |
734,661,178 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,508,629,139 |
12,434,991,731 |
17,620,530,186 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,026,837,790 |
-1,216,575,019 |
-1,216,575,019 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,040,000,000 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
898,672,000 |
5,185,890,519 |
5,185,890,519 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
898,672,000 |
5,185,890,519 |
5,185,890,519 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,672,065,416 |
2,132,634,298 |
1,775,622,515 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,672,065,416 |
1,147,729,107 |
1,581,346,205 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
726,585,607 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
258,319,584 |
194,276,310 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
300,707,090,007 |
289,139,154,288 |
282,070,143,113 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,930,573,644 |
188,800,000 |
188,800,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,930,573,644 |
188,800,000 |
188,800,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
205,983,081,568 |
196,321,809,256 |
187,690,042,918 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
129,014,056,140 |
119,751,920,850 |
111,518,299,847 |
|
|
- Nguyên giá |
626,579,968,867 |
616,379,016,778 |
616,423,121,778 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-497,565,912,727 |
-496,627,095,928 |
-504,904,821,931 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
76,969,025,428 |
76,569,888,406 |
76,171,743,071 |
|
|
- Nguyên giá |
101,601,504,441 |
101,601,504,441 |
101,601,504,441 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-24,632,479,013 |
-25,031,616,035 |
-25,429,761,370 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
815,534,628 |
3,911,703,759 |
4,003,955,613 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
815,534,628 |
3,911,703,759 |
4,003,955,613 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
89,188,789,408 |
85,806,525,882 |
87,515,525,109 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
88,484,334,330 |
85,185,235,488 |
86,894,234,715 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,258,600,000 |
2,258,600,000 |
2,258,600,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,554,144,922 |
-1,637,309,606 |
-1,637,309,606 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,789,110,759 |
2,910,315,391 |
2,671,819,473 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,789,110,759 |
2,910,315,391 |
2,671,819,473 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
788,409,069,537 |
675,591,009,779 |
689,591,519,334 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
190,046,105,440 |
56,850,490,711 |
44,824,099,475 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
190,046,105,440 |
56,850,490,711 |
44,824,099,475 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
24,979,355,447 |
32,240,668,500 |
21,167,621,347 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
11,200,000 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
22,990,889,903 |
7,386,179,654 |
9,924,215,860 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
2,913,876,632 |
4,558,407,795 |
2,186,899,194 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,628,538,771 |
1,681,913,504 |
3,823,945,768 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
712,777,099 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
133,599,029,751 |
8,303,390,763 |
7,009,286,811 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,221,637,837 |
2,679,930,495 |
700,930,495 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
598,362,964,097 |
618,740,519,068 |
644,767,419,859 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
598,362,964,097 |
618,740,519,068 |
644,767,419,859 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
60,123,448,000 |
60,123,448,000 |
60,123,448,000 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
103,623,271,921 |
103,623,271,921 |
103,623,271,921 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
77,348,152,519 |
96,759,396,687 |
122,770,337,340 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,577,270,987 |
4,577,270,986 |
96,754,375,918 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
72,770,881,532 |
92,182,125,701 |
26,015,961,422 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
17,268,091,657 |
18,234,402,460 |
18,250,362,598 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
788,409,069,537 |
675,591,009,779 |
689,591,519,334 |
|
|