1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
274,935,314,964 |
357,709,403,205 |
|
287,253,883,798 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
108,490,872 |
|
203,925,507 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
274,935,314,964 |
357,600,912,333 |
|
287,049,958,291 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
247,653,848,047 |
323,188,129,267 |
|
259,162,760,941 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
27,281,466,917 |
34,412,783,066 |
|
27,887,197,350 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,066,227,874 |
2,460,488,861 |
|
1,057,491,485 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,700,759,324 |
4,591,446,607 |
|
2,986,061,794 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,700,759,324 |
4,590,646,138 |
|
3,051,863,319 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
9,397,920,625 |
8,361,735,034 |
|
6,033,844,002 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,351,331,321 |
11,237,197,705 |
|
7,340,030,935 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,897,683,521 |
12,682,892,581 |
|
12,584,752,104 |
|
12. Thu nhập khác |
3,337,304,304 |
1,679,696,231 |
|
141,615,096 |
|
13. Chi phí khác |
78,396,564 |
315,397,415 |
|
2,774,031,799 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,258,907,740 |
1,364,298,816 |
|
-2,632,416,703 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,156,591,261 |
14,047,191,397 |
|
9,952,335,401 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,083,302,852 |
2,841,706,079 |
|
1,007,151,778 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,073,288,409 |
11,205,485,318 |
|
8,945,183,623 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,073,288,409 |
11,205,485,318 |
|
8,945,183,623 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|