TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
893,524,460,310 |
838,591,684,414 |
|
760,168,765,916 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
133,102,614,686 |
72,897,611,235 |
|
103,472,218,529 |
|
1. Tiền |
33,102,614,686 |
17,897,611,235 |
|
38,472,218,529 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
100,000,000,000 |
55,000,000,000 |
|
65,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
31,300,000,000 |
31,300,000,000 |
|
1,300,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
31,300,000,000 |
31,300,000,000 |
|
1,300,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
445,084,419,407 |
469,599,342,966 |
|
435,397,051,037 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
362,436,627,879 |
424,313,232,799 |
|
352,432,457,425 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
12,382,220,784 |
15,167,581,063 |
|
41,547,902,337 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
63,933,938,738 |
32,164,070,414 |
|
42,164,070,414 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
29,508,515,692 |
22,358,554,106 |
|
22,835,361,832 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-23,176,883,686 |
-24,404,095,416 |
|
-23,582,740,971 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
278,408,836,452 |
260,647,003,369 |
|
218,029,849,142 |
|
1. Hàng tồn kho |
284,887,663,170 |
268,755,111,223 |
|
224,897,772,225 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-6,478,826,718 |
-8,108,107,854 |
|
-6,867,923,083 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,628,589,765 |
4,147,726,844 |
|
1,969,647,208 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,615,960,670 |
2,649,782,873 |
|
1,969,647,208 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,012,629,095 |
1,497,943,971 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
227,943,892,795 |
230,958,465,230 |
|
231,355,232,796 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
55,022,769,891 |
54,061,263,434 |
|
53,740,976,428 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
55,022,769,891 |
54,061,263,434 |
|
53,740,976,428 |
|
- Nguyên giá |
394,852,354,518 |
380,930,208,387 |
|
384,371,748,057 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-339,829,584,627 |
-326,868,944,953 |
|
-330,630,771,629 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,121,146,230 |
8,695,541,245 |
|
8,785,287,217 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,121,146,230 |
8,695,541,245 |
|
8,785,287,217 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
159,253,337,143 |
159,253,337,143 |
|
159,253,337,143 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
159,253,337,143 |
159,253,337,143 |
|
159,253,337,143 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,546,639,531 |
8,948,323,408 |
|
9,575,632,008 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,546,639,531 |
8,948,323,408 |
|
9,575,632,008 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,121,468,353,105 |
1,069,550,149,644 |
|
991,523,998,712 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
626,461,816,880 |
563,338,128,101 |
|
548,662,436,933 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
624,723,963,914 |
561,586,648,540 |
|
546,321,409,996 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
73,000,391,777 |
153,955,534,162 |
|
88,367,132,053 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
60,909,064,123 |
21,989,252,727 |
|
56,411,390,471 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,839,448,033 |
8,784,332,794 |
|
7,926,159,073 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,541,786,316 |
14,663,988,654 |
|
9,285,846,164 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
13,493,066,401 |
13,758,723,274 |
|
20,735,486,656 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
603,128,750 |
350,000,000 |
|
728,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
85,358,151,830 |
6,853,583,661 |
|
60,847,522,349 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
349,349,074,327 |
327,497,126,661 |
|
291,852,050,461 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,200,531,679 |
2,340,985,929 |
|
2,336,865,096 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
12,429,320,678 |
11,393,120,678 |
|
7,830,957,673 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,737,852,966 |
1,751,479,561 |
|
2,341,026,937 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,737,852,966 |
1,751,479,561 |
|
2,341,026,937 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
495,006,536,225 |
506,212,021,543 |
|
442,861,561,779 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
495,006,536,225 |
506,212,021,543 |
|
442,861,561,779 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
310,000,000,000 |
310,000,000,000 |
|
310,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
310,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
93,397,349,106 |
93,397,349,106 |
|
123,983,194,243 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
839,486,989 |
839,486,989 |
|
839,486,989 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
90,769,700,130 |
101,975,185,448 |
|
8,038,880,547 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
90,769,700,130 |
101,975,185,448 |
|
8,038,880,547 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,121,468,353,105 |
1,069,550,149,644 |
|
991,523,998,712 |
|