1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
50,094,465,249 |
51,128,841,727 |
109,817,233,613 |
58,718,924,783 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
50,094,465,249 |
51,128,841,727 |
109,817,233,613 |
58,718,924,783 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
43,559,030,062 |
45,722,956,349 |
99,579,139,894 |
53,657,990,194 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,535,435,187 |
5,405,885,378 |
10,238,093,719 |
5,060,934,589 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
126,709,263 |
-21,207,805 |
167,528,384 |
50,534,646 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,401,537,156 |
1,611,946,626 |
1,854,455,288 |
1,157,669,161 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,376,089,347 |
1,611,946,626 |
1,470,158,406 |
1,157,669,161 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
4,727,360,425 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,606,425,428 |
3,213,520,762 |
3,585,604,038 |
2,696,871,056 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
654,181,866 |
559,210,185 |
238,202,352 |
1,256,929,018 |
|
12. Thu nhập khác |
6,584,273 |
6,404,360 |
2,586,841,429 |
5,749,413 |
|
13. Chi phí khác |
160,086,476 |
5,761,182 |
284,205,690 |
7,081,954 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-153,502,203 |
643,178 |
2,302,635,739 |
-1,332,541 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
500,679,663 |
559,853,363 |
2,540,838,091 |
1,255,596,477 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
500,679,663 |
559,853,363 |
2,540,838,091 |
1,255,596,477 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
500,679,663 |
559,853,363 |
2,540,838,091 |
1,255,596,477 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
125 |
105 |
318 |
157 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
125 |
105 |
318 |
157 |
|