TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
163,045,417,759 |
202,657,260,398 |
206,046,429,348 |
310,435,571,967 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,419,715,058 |
24,209,747,104 |
18,325,247,799 |
25,719,059,714 |
|
1. Tiền |
4,419,715,058 |
24,209,747,104 |
18,325,247,799 |
25,719,059,714 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,957,590,181 |
6,082,590,181 |
4,055,590,181 |
353,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,957,590,181 |
6,082,590,181 |
4,055,590,181 |
353,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
55,591,059,377 |
88,476,754,985 |
132,077,591,161 |
120,786,172,571 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
47,194,847,159 |
75,865,797,673 |
118,517,599,170 |
113,909,489,037 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,266,006,998 |
8,857,443,360 |
9,721,886,846 |
3,844,676,454 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,796,317,474 |
5,419,626,206 |
5,504,217,399 |
4,698,119,334 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,666,112,254 |
-1,666,112,254 |
-1,666,112,254 |
-1,666,112,254 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
95,126,352,600 |
83,197,145,106 |
51,105,586,293 |
151,644,117,501 |
|
1. Hàng tồn kho |
95,126,352,600 |
83,197,145,106 |
51,105,586,293 |
151,644,117,501 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,950,700,543 |
691,023,022 |
482,413,914 |
11,933,222,181 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
939,797,795 |
595,911,491 |
387,302,383 |
1,981,117,766 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
915,791,217 |
|
|
9,816,992,884 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
95,111,531 |
95,111,531 |
95,111,531 |
135,111,531 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
14,098,177,615 |
12,998,009,356 |
14,604,897,440 |
14,737,828,504 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1,040,351,471 |
1,308,125,392 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1,040,351,471 |
1,308,125,392 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
11,491,937,592 |
10,692,959,818 |
12,541,693,733 |
11,984,163,312 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
11,473,647,269 |
10,677,669,495 |
12,529,403,410 |
11,974,872,989 |
|
- Nguyên giá |
115,470,674,550 |
115,609,334,550 |
118,297,057,828 |
118,687,057,828 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-103,997,027,281 |
-104,931,665,055 |
-105,767,654,418 |
-106,712,184,839 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
18,290,323 |
15,290,323 |
12,290,323 |
9,290,323 |
|
- Nguyên giá |
93,333,653 |
93,333,653 |
93,333,653 |
93,333,653 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-75,043,330 |
-78,043,330 |
-81,043,330 |
-84,043,330 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
443,184,928 |
442,000,470 |
451,019,003 |
1,115,360,119 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
443,184,928 |
442,000,470 |
451,019,003 |
1,115,360,119 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
24,470,881 |
24,470,881 |
24,470,881 |
24,470,881 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,774,439,303 |
1,774,439,303 |
1,774,439,303 |
1,774,439,303 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,749,968,422 |
-1,749,968,422 |
-1,749,968,422 |
-1,749,968,422 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,138,584,214 |
1,838,578,187 |
547,362,352 |
305,708,800 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,138,584,214 |
1,838,578,187 |
547,362,352 |
305,708,800 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
177,143,595,374 |
215,655,269,754 |
220,651,326,788 |
325,173,400,471 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
133,989,065,936 |
132,067,304,262 |
134,522,523,205 |
237,788,557,677 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
133,862,333,534 |
131,940,571,860 |
130,610,424,184 |
233,715,274,545 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
31,754,935,057 |
22,696,504,418 |
25,672,451,574 |
100,713,669,163 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
30,643,170,555 |
37,492,654,404 |
28,857,357,436 |
49,616,807,363 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
18,787,253 |
1,402,715,891 |
4,928,594,720 |
11,336,652 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,101,053,982 |
1,543,256,508 |
4,400,395,097 |
1,340,095,488 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,188,713,419 |
1,575,781,615 |
1,842,697,884 |
1,451,809,738 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
337,029,302 |
403,213,894 |
340,586,865 |
325,701,243 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
66,628,040,209 |
66,658,741,373 |
63,877,975,545 |
79,734,673,946 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
522,661,306 |
361,477,195 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
190,603,757 |
167,703,757 |
167,703,757 |
159,703,757 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
126,732,402 |
126,732,402 |
3,912,099,021 |
4,073,283,132 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
126,732,402 |
126,732,402 |
3,912,099,021 |
4,073,283,132 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
43,154,529,438 |
83,587,965,492 |
86,128,803,583 |
87,384,842,794 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
43,154,529,438 |
83,587,965,492 |
86,128,803,583 |
87,384,842,794 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
40,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
40,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,800,199,000 |
3,680,199,000 |
3,680,199,000 |
3,680,199,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
16,983,911,461 |
16,983,911,461 |
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,743,246,341 |
10,743,246,341 |
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-28,372,827,364 |
-27,819,391,310 |
2,448,604,583 |
3,704,643,794 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-28,873,507,027 |
-28,379,244,673 |
-92,233,508 |
2,449,047,317 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
500,679,663 |
559,853,363 |
2,540,838,091 |
1,255,596,477 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
177,143,595,374 |
215,655,269,754 |
220,651,326,788 |
325,173,400,471 |
|