1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
132,541,576,890 |
360,408,360,434 |
139,003,009,414 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
132,541,576,890 |
360,408,360,434 |
139,003,009,414 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
88,400,084,741 |
135,607,668,777 |
83,899,771,514 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
44,141,492,149 |
224,800,691,657 |
55,103,237,900 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,855,262,558 |
1,674,930,069 |
1,097,826,493 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
19,603,004,099 |
19,359,867,159 |
15,664,004,312 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
19,601,568,599 |
19,354,567,868 |
15,659,900,587 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,677,668,697 |
13,549,208,019 |
7,757,234,180 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
18,716,081,911 |
193,566,546,548 |
32,779,825,901 |
|
|
12. Thu nhập khác |
27,705,520 |
370,235,691 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
87,215,263 |
450,745,772 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-59,509,743 |
-80,510,081 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
18,656,572,168 |
193,486,036,467 |
32,779,825,901 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,021,873,001 |
10,192,415,055 |
1,749,814,482 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
17,634,699,167 |
183,293,621,412 |
31,030,011,419 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
17,634,699,167 |
183,293,621,412 |
31,030,011,419 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
120 |
1,247 |
211 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
120 |
1,247 |
211 |
|
|