MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thủy điện miền Trung (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 132,541,576,890 360,408,360,434 139,003,009,414
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 132,541,576,890 360,408,360,434 139,003,009,414
4. Giá vốn hàng bán 88,400,084,741 135,607,668,777 83,899,771,514
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 44,141,492,149 224,800,691,657 55,103,237,900
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,855,262,558 1,674,930,069 1,097,826,493
7. Chi phí tài chính 19,603,004,099 19,359,867,159 15,664,004,312
- Trong đó: Chi phí lãi vay 19,601,568,599 19,354,567,868 15,659,900,587
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,677,668,697 13,549,208,019 7,757,234,180
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 18,716,081,911 193,566,546,548 32,779,825,901
12. Thu nhập khác 27,705,520 370,235,691
13. Chi phí khác 87,215,263 450,745,772
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -59,509,743 -80,510,081
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 18,656,572,168 193,486,036,467 32,779,825,901
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,021,873,001 10,192,415,055 1,749,814,482
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 17,634,699,167 183,293,621,412 31,030,011,419
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 17,634,699,167 183,293,621,412 31,030,011,419
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 120 1,247 211
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 120 1,247 211
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.