1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
181,854,624,031 |
84,860,846,117 |
74,474,937,580 |
165,443,665,507 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
181,854,624,031 |
84,860,846,117 |
74,474,937,580 |
165,443,665,507 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
174,885,955,446 |
85,443,165,064 |
64,047,496,557 |
145,696,781,438 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,968,668,585 |
-582,318,947 |
10,427,441,023 |
19,746,884,069 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,031,791,994 |
710,746,064 |
1,727,034,922 |
925,162,697 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,945,858,719 |
161,242,948 |
2,927,147,250 |
2,000,092,573 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,139,688,090 |
93,021,442 |
282,803,399 |
960,127,374 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,346,346,238 |
1,224,103,242 |
1,737,825,484 |
3,321,644,043 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,255,378,427 |
1,371,953,164 |
5,328,261,555 |
2,776,230,107 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,452,877,195 |
-2,628,872,237 |
2,161,241,656 |
12,574,080,043 |
|
12. Thu nhập khác |
298,659,280 |
1,208,909,269 |
2,974,243,730 |
1,141,940,665 |
|
13. Chi phí khác |
302,041,526 |
385,937,012 |
1,908,153,275 |
1,199,948,451 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,382,246 |
822,972,257 |
1,066,090,455 |
-58,007,786 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,449,494,949 |
-1,805,899,980 |
3,227,332,111 |
12,516,072,257 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
319,050,149 |
|
990,884,208 |
2,503,214,451 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,130,444,800 |
-1,805,899,980 |
2,236,447,903 |
10,012,857,806 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,130,444,800 |
-1,805,899,980 |
2,236,447,903 |
10,012,857,806 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|