MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 254,087,644,087 450,921,748,669 289,478,192,840 391,343,119,916
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 254,087,644,087 450,921,748,669 289,478,192,840 391,343,119,916
4. Giá vốn hàng bán 165,596,796,608 319,155,490,999 198,911,415,068 290,910,301,315
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 88,490,847,479 131,766,257,670 90,566,777,772 100,432,818,601
6. Doanh thu hoạt động tài chính 11,184,871,640 9,227,973,651 27,384,614,023 12,446,412,750
7. Chi phí tài chính 12,403,152,456 -6,625,014,581 8,611,492,122 7,808,238,954
- Trong đó: Chi phí lãi vay 11,107,447,942 -7,016,603,394 7,934,507,820 7,537,248,656
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 27,886,822,567 46,343,469,811 14,845,698,072 35,841,000,265
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,716,459,163 36,872,786,981 30,676,777,443 34,591,684,041
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 38,669,284,933 64,402,989,110 63,817,424,158 34,638,308,091
12. Thu nhập khác 1,987,048,304 1,434,278,761 2,920,840,375 2,763,983,254
13. Chi phí khác 523,132,215 3,483,355,688 8,094,050,502 -896,136,492
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,463,916,089 -2,049,076,927 -5,173,210,127 3,660,119,746
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 40,133,201,022 62,353,912,183 58,644,214,031 38,298,427,837
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 17,186,045,916 32,063,500,944 22,547,018,731 23,217,187,440
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -5,255,002,342 609,261,755 785,082,038 847,136,715
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 28,202,157,448 29,681,149,484 35,312,113,262 14,234,103,682
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 37,328,653,785 46,374,352,851 36,151,377,714 41,404,016,788
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -9,126,496,337 -16,693,203,367 -839,264,452 -27,169,913,106
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.