1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
254,087,644,087 |
450,921,748,669 |
289,478,192,840 |
391,343,119,916 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
254,087,644,087 |
450,921,748,669 |
289,478,192,840 |
391,343,119,916 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
165,596,796,608 |
319,155,490,999 |
198,911,415,068 |
290,910,301,315 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
88,490,847,479 |
131,766,257,670 |
90,566,777,772 |
100,432,818,601 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
11,184,871,640 |
9,227,973,651 |
27,384,614,023 |
12,446,412,750 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,403,152,456 |
-6,625,014,581 |
8,611,492,122 |
7,808,238,954 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,107,447,942 |
-7,016,603,394 |
7,934,507,820 |
7,537,248,656 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
27,886,822,567 |
46,343,469,811 |
14,845,698,072 |
35,841,000,265 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
20,716,459,163 |
36,872,786,981 |
30,676,777,443 |
34,591,684,041 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
38,669,284,933 |
64,402,989,110 |
63,817,424,158 |
34,638,308,091 |
|
12. Thu nhập khác |
1,987,048,304 |
1,434,278,761 |
2,920,840,375 |
2,763,983,254 |
|
13. Chi phí khác |
523,132,215 |
3,483,355,688 |
8,094,050,502 |
-896,136,492 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,463,916,089 |
-2,049,076,927 |
-5,173,210,127 |
3,660,119,746 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
40,133,201,022 |
62,353,912,183 |
58,644,214,031 |
38,298,427,837 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
17,186,045,916 |
32,063,500,944 |
22,547,018,731 |
23,217,187,440 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-5,255,002,342 |
609,261,755 |
785,082,038 |
847,136,715 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
28,202,157,448 |
29,681,149,484 |
35,312,113,262 |
14,234,103,682 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
37,328,653,785 |
46,374,352,851 |
36,151,377,714 |
41,404,016,788 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-9,126,496,337 |
-16,693,203,367 |
-839,264,452 |
-27,169,913,106 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|