MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,065,574,069,325 5,748,685,926,680 5,340,882,972,777 5,041,676,910,670
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,928,012,513,055 1,163,356,865,428 1,243,175,878,356 1,030,815,092,516
1. Tiền 2,642,660,013,055 99,960,615,428 220,738,204,114 69,721,084,575
2. Các khoản tương đương tiền 285,352,500,000 1,063,396,250,000 1,022,437,674,242 961,094,007,941
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,188,217,350 1,532,287,327,624 918,687,327,624 932,687,327,624
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,188,217,350 1,532,287,327,624 918,687,327,624 932,687,327,624
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,247,412,901,378 1,520,010,289,594 1,469,666,493,392 1,496,747,732,875
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 684,753,410,187 654,400,303,664 647,757,789,582 639,841,648,610
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 237,055,317,651 242,498,709,011 190,679,511,024 172,839,723,943
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 35,700,000,000 10,800,000,000 30,100,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 339,308,039,802 676,520,823,317 710,361,206,610 738,477,623,013
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -49,403,866,262 -64,209,546,398 -79,132,013,824 -84,511,262,691
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,638,266,135,074 1,272,039,973,535 1,442,657,568,834 1,328,121,395,910
1. Hàng tồn kho 1,638,266,135,074 1,272,039,973,535 1,442,657,568,834 1,328,121,395,910
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 241,694,302,468 260,991,470,499 266,695,704,571 253,305,361,745
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 133,056,517,672 116,511,443,689 115,102,091,428 94,983,439,622
2. Thuế GTGT được khấu trừ 91,532,594,065 121,462,137,807 130,583,865,668 137,651,996,915
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 17,105,190,731 23,017,889,003 21,009,747,475 20,669,925,208
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,470,769,062,271 3,672,535,858,319 3,718,265,246,867 3,972,567,026,700
I. Các khoản phải thu dài hạn 14,250,130,872 14,507,856,507 15,712,015,092 15,552,015,092
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 14,250,130,872 14,507,856,507 15,712,015,092 15,552,015,092
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,376,999,543,791 1,363,482,570,005 1,357,511,559,426 2,189,475,791,668
1. Tài sản cố định hữu hình 1,332,042,576,894 1,318,764,372,255 1,313,726,257,411 2,145,462,512,801
- Nguyên giá 1,750,116,622,659 1,750,285,914,169 1,759,548,227,558 2,608,702,592,191
- Giá trị hao mòn lũy kế -418,074,045,765 -431,521,541,914 -445,821,970,147 -463,240,079,390
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 44,956,966,897 44,718,197,750 43,785,302,015 44,013,278,867
- Nguyên giá 69,228,944,301 70,188,048,871 70,195,944,301 71,099,094,601
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,271,977,404 -25,469,851,121 -26,410,642,286 -27,085,815,734
III. Bất động sản đầu tư 623,075,882,714 618,843,642,965 614,611,403,216 610,379,163,467
- Nguyên giá 735,401,626,634 735,401,626,634 735,401,626,634 735,401,626,634
- Giá trị hao mòn lũy kế -112,325,743,920 -116,557,983,669 -120,790,223,418 -125,022,463,167
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,314,967,144,287 1,540,257,411,641 1,589,715,464,510 1,008,528,419,543
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,314,967,144,287 1,540,257,411,641 1,589,715,464,510 1,008,528,419,543
V. Đầu tư tài chính dài hạn 100,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 100,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 141,476,360,607 135,444,377,201 140,714,804,623 148,531,636,930
1. Chi phí trả trước dài hạn 56,731,756,634 55,713,602,135 65,586,945,588 78,242,904,073
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 24,255,617,075 23,654,392,687 23,464,081,175 23,037,559,516
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 60,488,986,898 56,076,382,379 51,663,777,860 47,251,173,341
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9,536,343,131,596 9,421,221,784,999 9,059,148,219,644 9,014,243,937,370
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,186,763,267,182 3,186,461,254,723 2,781,775,188,556 2,734,169,370,292
I. Nợ ngắn hạn 2,433,124,084,826 2,479,554,504,206 2,034,098,782,223 2,014,320,095,037
1. Phải trả người bán ngắn hạn 204,643,355,496 209,106,484,475 202,877,577,655 231,783,557,277
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,260,078,637,199 1,100,386,421,147 1,099,443,674,404 878,619,015,106
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 149,612,138,352 84,363,104,290 29,916,736,993 34,276,698,790
4. Phải trả người lao động 13,357,554,911 17,902,796,092 11,228,889,422 12,530,704,522
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 185,291,801,998 150,938,420,766 150,506,439,767 262,583,339,452
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,873,225,076 3,705,729,392 3,806,023,026 3,997,099,682
9. Phải trả ngắn hạn khác 221,689,674,483 282,988,927,072 219,607,121,174 273,890,391,018
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 300,597,891,849 542,465,500,502 234,874,679,524 224,651,926,120
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 93,979,805,462 87,697,120,470 81,837,640,258 91,987,363,070
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 753,639,182,356 706,906,750,517 747,676,406,333 719,849,275,255
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 147,879,879,906 143,253,561,719 123,777,276,702 108,111,771,889
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 193,759,660,137 188,465,910,107 187,786,631,600 176,435,555,047
7. Phải trả dài hạn khác 34,434,201,559 34,480,573,200 34,314,439,010 34,876,601,516
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 315,538,562,250 279,307,304,141 339,777,804,524 337,984,477,250
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 61,391,363,983 61,399,401,350 62,020,254,497 62,440,869,553
12. Dự phòng phải trả dài hạn 635,514,521
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 6,349,579,864,414 6,234,760,530,276 6,277,373,031,088 6,280,074,567,078
I. Vốn chủ sở hữu 6,349,579,864,414 6,234,760,530,276 6,277,373,031,088 6,280,074,567,078
1. Vốn góp của chủ sở hữu 5,146,787,600,000 5,146,787,600,000 5,146,787,600,000 5,146,787,600,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 5,146,787,600,000 5,146,787,600,000 5,146,787,600,000 5,146,787,600,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -433,150,000 -433,150,000 -433,150,000 -433,150,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 183,431,638,919 196,353,995,552 218,184,054,374 223,486,245,567
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 585,157,018,906 604,706,798,200 617,116,298,416 641,986,752,452
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 478,480,608,480 451,656,034,923 580,964,920,702 564,431,357,950
- LNST chưa phân phối kỳ này 106,676,410,426 153,050,763,277 36,151,377,714 77,555,394,502
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 434,636,756,589 287,345,286,524 295,718,228,298 268,247,119,059
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 9,536,343,131,596 9,421,221,784,999 9,059,148,219,644 9,014,243,937,370
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.