TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,065,574,069,325 |
5,748,685,926,680 |
5,340,882,972,777 |
5,041,676,910,670 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,928,012,513,055 |
1,163,356,865,428 |
1,243,175,878,356 |
1,030,815,092,516 |
|
1. Tiền |
2,642,660,013,055 |
99,960,615,428 |
220,738,204,114 |
69,721,084,575 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
285,352,500,000 |
1,063,396,250,000 |
1,022,437,674,242 |
961,094,007,941 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,188,217,350 |
1,532,287,327,624 |
918,687,327,624 |
932,687,327,624 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,188,217,350 |
1,532,287,327,624 |
918,687,327,624 |
932,687,327,624 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,247,412,901,378 |
1,520,010,289,594 |
1,469,666,493,392 |
1,496,747,732,875 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
684,753,410,187 |
654,400,303,664 |
647,757,789,582 |
639,841,648,610 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
237,055,317,651 |
242,498,709,011 |
190,679,511,024 |
172,839,723,943 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
35,700,000,000 |
10,800,000,000 |
|
30,100,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
339,308,039,802 |
676,520,823,317 |
710,361,206,610 |
738,477,623,013 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-49,403,866,262 |
-64,209,546,398 |
-79,132,013,824 |
-84,511,262,691 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,638,266,135,074 |
1,272,039,973,535 |
1,442,657,568,834 |
1,328,121,395,910 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,638,266,135,074 |
1,272,039,973,535 |
1,442,657,568,834 |
1,328,121,395,910 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
241,694,302,468 |
260,991,470,499 |
266,695,704,571 |
253,305,361,745 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
133,056,517,672 |
116,511,443,689 |
115,102,091,428 |
94,983,439,622 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
91,532,594,065 |
121,462,137,807 |
130,583,865,668 |
137,651,996,915 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
17,105,190,731 |
23,017,889,003 |
21,009,747,475 |
20,669,925,208 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,470,769,062,271 |
3,672,535,858,319 |
3,718,265,246,867 |
3,972,567,026,700 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
14,250,130,872 |
14,507,856,507 |
15,712,015,092 |
15,552,015,092 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
14,250,130,872 |
14,507,856,507 |
15,712,015,092 |
15,552,015,092 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,376,999,543,791 |
1,363,482,570,005 |
1,357,511,559,426 |
2,189,475,791,668 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,332,042,576,894 |
1,318,764,372,255 |
1,313,726,257,411 |
2,145,462,512,801 |
|
- Nguyên giá |
1,750,116,622,659 |
1,750,285,914,169 |
1,759,548,227,558 |
2,608,702,592,191 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-418,074,045,765 |
-431,521,541,914 |
-445,821,970,147 |
-463,240,079,390 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
44,956,966,897 |
44,718,197,750 |
43,785,302,015 |
44,013,278,867 |
|
- Nguyên giá |
69,228,944,301 |
70,188,048,871 |
70,195,944,301 |
71,099,094,601 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-24,271,977,404 |
-25,469,851,121 |
-26,410,642,286 |
-27,085,815,734 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
623,075,882,714 |
618,843,642,965 |
614,611,403,216 |
610,379,163,467 |
|
- Nguyên giá |
735,401,626,634 |
735,401,626,634 |
735,401,626,634 |
735,401,626,634 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-112,325,743,920 |
-116,557,983,669 |
-120,790,223,418 |
-125,022,463,167 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,314,967,144,287 |
1,540,257,411,641 |
1,589,715,464,510 |
1,008,528,419,543 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,314,967,144,287 |
1,540,257,411,641 |
1,589,715,464,510 |
1,008,528,419,543 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
100,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
100,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
141,476,360,607 |
135,444,377,201 |
140,714,804,623 |
148,531,636,930 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
56,731,756,634 |
55,713,602,135 |
65,586,945,588 |
78,242,904,073 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
24,255,617,075 |
23,654,392,687 |
23,464,081,175 |
23,037,559,516 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
60,488,986,898 |
56,076,382,379 |
51,663,777,860 |
47,251,173,341 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
9,536,343,131,596 |
9,421,221,784,999 |
9,059,148,219,644 |
9,014,243,937,370 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,186,763,267,182 |
3,186,461,254,723 |
2,781,775,188,556 |
2,734,169,370,292 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,433,124,084,826 |
2,479,554,504,206 |
2,034,098,782,223 |
2,014,320,095,037 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
204,643,355,496 |
209,106,484,475 |
202,877,577,655 |
231,783,557,277 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,260,078,637,199 |
1,100,386,421,147 |
1,099,443,674,404 |
878,619,015,106 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
149,612,138,352 |
84,363,104,290 |
29,916,736,993 |
34,276,698,790 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,357,554,911 |
17,902,796,092 |
11,228,889,422 |
12,530,704,522 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
185,291,801,998 |
150,938,420,766 |
150,506,439,767 |
262,583,339,452 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,873,225,076 |
3,705,729,392 |
3,806,023,026 |
3,997,099,682 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
221,689,674,483 |
282,988,927,072 |
219,607,121,174 |
273,890,391,018 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
300,597,891,849 |
542,465,500,502 |
234,874,679,524 |
224,651,926,120 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
93,979,805,462 |
87,697,120,470 |
81,837,640,258 |
91,987,363,070 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
753,639,182,356 |
706,906,750,517 |
747,676,406,333 |
719,849,275,255 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
147,879,879,906 |
143,253,561,719 |
123,777,276,702 |
108,111,771,889 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
193,759,660,137 |
188,465,910,107 |
187,786,631,600 |
176,435,555,047 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
34,434,201,559 |
34,480,573,200 |
34,314,439,010 |
34,876,601,516 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
315,538,562,250 |
279,307,304,141 |
339,777,804,524 |
337,984,477,250 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
61,391,363,983 |
61,399,401,350 |
62,020,254,497 |
62,440,869,553 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
635,514,521 |
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
6,349,579,864,414 |
6,234,760,530,276 |
6,277,373,031,088 |
6,280,074,567,078 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
6,349,579,864,414 |
6,234,760,530,276 |
6,277,373,031,088 |
6,280,074,567,078 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
5,146,787,600,000 |
5,146,787,600,000 |
5,146,787,600,000 |
5,146,787,600,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
5,146,787,600,000 |
5,146,787,600,000 |
5,146,787,600,000 |
5,146,787,600,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-433,150,000 |
-433,150,000 |
-433,150,000 |
-433,150,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
183,431,638,919 |
196,353,995,552 |
218,184,054,374 |
223,486,245,567 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
585,157,018,906 |
604,706,798,200 |
617,116,298,416 |
641,986,752,452 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
478,480,608,480 |
451,656,034,923 |
580,964,920,702 |
564,431,357,950 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
106,676,410,426 |
153,050,763,277 |
36,151,377,714 |
77,555,394,502 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
434,636,756,589 |
287,345,286,524 |
295,718,228,298 |
268,247,119,059 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
9,536,343,131,596 |
9,421,221,784,999 |
9,059,148,219,644 |
9,014,243,937,370 |
|