1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
18,531,105,597 |
29,312,796,391 |
20,961,696,076 |
18,618,773,864 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
18,531,105,597 |
29,312,796,391 |
20,961,696,076 |
18,618,773,864 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
17,183,553,135 |
27,551,930,606 |
19,260,640,755 |
17,392,477,229 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,347,552,462 |
1,760,865,785 |
1,701,055,321 |
1,226,296,635 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
259,394 |
299,652 |
359,409 |
781,798 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
490,561,371 |
1,023,192,576 |
506,222,218 |
589,136,460 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
668,004,051 |
832,718,326 |
702,968,265 |
585,233,990 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
189,246,434 |
-94,745,465 |
492,224,247 |
52,707,983 |
|
12. Thu nhập khác |
10 |
68 |
|
32,577,990 |
|
13. Chi phí khác |
184,275 |
1,391,419 |
366,160,492 |
899,225 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-184,265 |
-1,391,351 |
-366,160,492 |
31,678,765 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
189,062,169 |
-96,136,816 |
126,063,755 |
84,386,748 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
37,849,289 |
-14,687,279 |
98,444,849 |
16,877,350 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
151,212,880 |
-81,449,537 |
27,618,906 |
67,509,398 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
151,212,880 |
-81,449,537 |
27,618,906 |
67,509,398 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|