MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần CENCON Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 18,531,105,597 29,312,796,391 20,961,696,076 18,618,773,864
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 18,531,105,597 29,312,796,391 20,961,696,076 18,618,773,864
4. Giá vốn hàng bán 17,183,553,135 27,551,930,606 19,260,640,755 17,392,477,229
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,347,552,462 1,760,865,785 1,701,055,321 1,226,296,635
6. Doanh thu hoạt động tài chính 259,394 299,652 359,409 781,798
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 490,561,371 1,023,192,576 506,222,218 589,136,460
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 668,004,051 832,718,326 702,968,265 585,233,990
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 189,246,434 -94,745,465 492,224,247 52,707,983
12. Thu nhập khác 10 68 32,577,990
13. Chi phí khác 184,275 1,391,419 366,160,492 899,225
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -184,265 -1,391,351 -366,160,492 31,678,765
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 189,062,169 -96,136,816 126,063,755 84,386,748
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 37,849,289 -14,687,279 98,444,849 16,877,350
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 151,212,880 -81,449,537 27,618,906 67,509,398
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 151,212,880 -81,449,537 27,618,906 67,509,398
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.