MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần CENCON Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 150,666,751,731 100,179,818,796 98,806,639,020 99,805,316,918
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,952,066,600 7,033,740,350 9,453,116,224 6,946,062,089
1. Tiền 2,952,066,600 7,033,740,350 9,453,116,224 6,946,062,089
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 49,401,019,645 4,401,644,814 8,231,909,174 12,191,178,520
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 13,799,313,095 2,344,240,024 3,182,055,467 2,892,885,070
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 23,601,706,550 2,056,002,290 5,049,853,707 9,298,293,450
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,000,000,000 1,402,500
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 98,115,549,716 88,368,128,758 80,723,213,303 80,278,262,239
1. Hàng tồn kho 98,115,549,716 88,368,128,758 80,723,213,303 80,278,262,239
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 198,115,770 376,304,874 398,400,319 389,814,070
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,410,243
2. Thuế GTGT được khấu trừ 194,705,527 376,304,874 398,400,319 389,814,070
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 69,092,667,714 121,131,532,585 120,977,084,926 120,643,478,894
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 711,167,714 2,350,032,585 2,195,584,926 1,861,978,894
1. Tài sản cố định hữu hình 711,167,714 2,350,032,585 2,195,584,926 1,861,978,894
- Nguyên giá 2,108,893,819 3,869,166,546 3,869,166,546 3,222,039,273
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,397,726,105 -1,519,133,961 -1,673,581,620 -1,360,060,379
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 68,381,500,000 68,381,500,000 68,381,500,000 68,381,500,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 68,381,500,000 68,381,500,000 68,381,500,000 68,381,500,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 50,400,000,000 50,400,000,000 50,400,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 50,400,000,000 50,400,000,000 50,400,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 219,759,419,445 221,311,351,381 219,783,723,946 220,448,795,812
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,001,934,177 2,635,315,649 1,091,917,090 1,689,479,558
I. Nợ ngắn hạn 1,001,934,177 2,635,315,649 1,091,917,090 1,689,479,558
1. Phải trả người bán ngắn hạn 787,234,633 2,506,926,215 662,508,905 1,304,638,704
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 129,206,830 83,667,890 242,700,830
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 67,476,714 53,389,434 119,860,295 120,562,505
4. Phải trả người lao động 137,070,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 75,000,000 75,000,000 21,577,519
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 18,016,000 13,810,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 218,757,485,268 218,676,035,732 218,691,806,856 218,759,316,254
I. Vốn chủ sở hữu 218,757,485,268 218,676,035,732 218,691,806,856 218,759,316,254
1. Vốn góp của chủ sở hữu 217,124,400,000 217,124,400,000 217,124,400,000 217,124,400,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 217,124,400,000 217,124,400,000 217,124,400,000 217,124,400,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -1,769,180,000 -1,769,180,000 -1,769,180,000 -1,769,180,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,402,265,268 3,320,815,732 3,336,586,856 3,404,096,254
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,200,620,896 3,200,620,896 3,308,967,950 3,308,967,950
- LNST chưa phân phối kỳ này 201,644,372 120,194,836 27,618,906 95,128,304
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 219,759,419,445 221,311,351,381 219,783,723,946 220,448,795,812
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.