1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
5,565,299,322 |
5,785,134,490 |
5,747,029,055 |
5,581,338,272 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
5,565,299,322 |
5,785,134,490 |
5,747,029,055 |
5,581,338,272 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,901,756,384 |
4,745,401,873 |
5,193,877,833 |
5,075,747,698 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
663,542,938 |
1,039,732,617 |
553,151,222 |
505,590,574 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,706,240,370 |
54,199 |
1,747,060,113 |
1,633,098,877 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,861,206,654 |
557,887,430 |
1,571,637,390 |
2,481,926,856 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
723,639,864 |
1,623,612,765 |
1,602,745,451 |
863,393,390 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,215,063,210 |
-1,141,713,379 |
-874,171,506 |
-1,206,630,795 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
81,654,009 |
450,684 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-81,654,009 |
-450,684 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,215,063,210 |
-1,141,713,379 |
-955,825,515 |
-1,207,081,479 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,215,063,210 |
-1,141,713,379 |
-955,825,515 |
-1,207,081,479 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,215,063,210 |
-1,141,713,379 |
-955,825,515 |
-1,207,081,479 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-70 |
-36 |
-30 |
-38 |
|