TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
63,574,812,105 |
64,671,265,474 |
69,535,497,364 |
67,609,571,484 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,237,272,408 |
1,191,469,365 |
2,177,491,358 |
901,506,434 |
|
1. Tiền |
1,237,272,408 |
1,191,469,365 |
2,177,491,358 |
901,506,434 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,000,000 |
1,000,000 |
1,000,000 |
1,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,000,000 |
1,000,000 |
1,000,000 |
1,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
50,807,661,335 |
51,295,486,527 |
54,899,415,377 |
53,961,119,102 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
35,091,545,216 |
31,774,870,368 |
37,964,011,745 |
38,141,831,960 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
27,903,183,037 |
28,284,610,994 |
28,680,098,325 |
27,848,393,445 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,785,985,750 |
16,209,057,833 |
13,228,357,975 |
12,943,946,365 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-24,973,052,668 |
-24,973,052,668 |
-24,973,052,668 |
-24,973,052,668 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
149,045,039 |
168,090,551 |
10,401,390 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
149,045,039 |
168,090,551 |
10,401,390 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,379,833,323 |
12,015,219,031 |
12,447,189,239 |
12,745,945,948 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
25,848,087 |
34,533,945 |
27,542,532 |
20,551,119 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
11,353,985,236 |
11,980,685,086 |
12,419,646,707 |
12,725,394,829 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
174,859,913,820 |
173,102,585,051 |
171,191,826,997 |
167,034,424,091 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
70,927,230,338 |
68,410,278,823 |
65,977,333,369 |
63,542,977,915 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
70,203,030,338 |
67,687,878,823 |
65,233,333,369 |
62,778,787,915 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
724,200,000 |
722,400,000 |
744,000,000 |
764,190,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
15,320,149,152 |
15,129,106,830 |
14,937,798,171 |
14,744,893,852 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
15,320,149,152 |
15,129,106,830 |
14,937,798,171 |
14,744,893,852 |
|
- Nguyên giá |
21,998,314,618 |
21,999,236,971 |
21,999,930,394 |
21,998,458,109 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,678,165,466 |
-6,870,130,141 |
-7,062,132,223 |
-7,253,564,257 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-100,000,000 |
-100,000,000 |
-100,000,000 |
-100,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
49,481,818,454 |
50,437,362,196 |
51,155,736,929 |
49,630,472,470 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
49,481,818,454 |
50,437,362,196 |
51,155,736,929 |
49,630,472,470 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
39,055,909,538 |
39,055,909,538 |
39,055,909,538 |
39,055,909,538 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-944,090,462 |
-944,090,462 |
-944,090,462 |
-944,090,462 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
74,806,338 |
69,927,664 |
65,048,990 |
60,170,316 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
74,806,338 |
69,927,664 |
65,048,990 |
60,170,316 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
238,434,725,925 |
237,773,850,525 |
240,727,324,361 |
234,643,995,575 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
29,332,122,341 |
27,411,827,843 |
30,161,033,847 |
27,186,136,546 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
29,332,122,341 |
27,411,827,843 |
30,161,033,847 |
27,186,136,546 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,561,930,649 |
5,389,813,211 |
8,300,236,404 |
5,457,313,211 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
18,011,211,686 |
18,263,034,626 |
18,101,817,437 |
17,969,843,329 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
23,952,198 |
23,952,198 |
23,952,198 |
23,952,198 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,735,027,808 |
3,735,027,808 |
3,735,027,808 |
3,735,027,808 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
209,102,603,584 |
210,362,022,682 |
210,566,290,514 |
207,457,859,029 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
209,102,603,584 |
210,362,022,682 |
210,566,290,514 |
207,457,859,029 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
315,049,750,000 |
315,049,750,000 |
315,049,750,000 |
315,049,750,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
315,049,750,000 |
315,049,750,000 |
315,049,750,000 |
315,049,750,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-39,782,178,949 |
-37,741,946,445 |
-36,581,853,098 |
-38,605,131,910 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,894,055,616 |
6,894,055,616 |
6,894,055,616 |
6,894,055,616 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-80,868,422,571 |
-81,689,535,815 |
-82,648,165,909 |
-83,735,328,206 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-71,793,937,159 |
-71,793,937,159 |
-81,689,535,815 |
-81,689,535,815 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-9,074,485,412 |
-9,895,598,656 |
-958,630,094 |
-2,045,792,391 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
7,809,399,488 |
7,849,699,326 |
7,852,503,905 |
7,854,513,529 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
238,434,725,925 |
237,773,850,525 |
240,727,324,361 |
234,643,995,575 |
|