1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
319,805,407,417 |
330,864,142,243 |
353,976,432,974 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
319,805,407,417 |
330,864,142,243 |
353,976,432,974 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
208,747,054,452 |
198,011,892,042 |
227,050,909,534 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
111,058,352,965 |
132,852,250,201 |
126,925,523,440 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
13,004,051,151 |
9,880,150,847 |
8,125,380,925 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
4,294,105,955 |
3,007,427,224 |
3,432,563,156 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,389,424,509 |
2,560,788,207 |
3,378,129,641 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,329,555,563 |
8,737,719,399 |
1,032,330,695 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
32,522,728,048 |
42,828,009,715 |
34,078,230,972 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
83,916,014,550 |
88,159,244,710 |
96,507,779,542 |
|
|
12. Thu nhập khác |
742,846,660 |
1,706,900,448 |
41,348,555 |
|
|
13. Chi phí khác |
35,173,174 |
-55,515,179 |
124,185,538 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
707,673,486 |
1,762,415,627 |
-82,836,983 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
84,623,688,036 |
89,921,660,337 |
96,424,942,559 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
16,755,531,373 |
19,736,759,035 |
19,379,425,619 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
25,735,500 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
67,842,421,163 |
70,184,901,302 |
77,045,516,940 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
67,842,421,163 |
70,184,901,302 |
77,045,516,940 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
686 |
709 |
778 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|